Bản dịch của từ Condemner trong tiếng Việt
Condemner

Condemner (Noun)
Người lên án hoặc chỉ trích.
A person who condemns or censures.
The condemner criticized the government's policy on climate change last week.
Người lên án đã chỉ trích chính sách của chính phủ về biến đổi khí hậu tuần trước.
Many condemners do not support the new law on social media regulation.
Nhiều người lên án không ủng hộ luật mới về quy định mạng xã hội.
Is the condemner speaking at the social justice rally this Saturday?
Người lên án có phát biểu tại buổi biểu tình vì công lý xã hội vào thứ Bảy này không?
Từ "condemner" được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức để chỉ người lên án, chỉ trích hoặc phản đối một hành vi nào đó, thường liên quan đến công lý và quy tắc xã hội. Trong tiếng Anh, "condemner" ít được sử dụng và phổ biến hơn so với từ "condemner" trong các tài liệu pháp lý. Ở Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau do ảnh hưởng của phương ngữ.
Từ "condemner" có nguồn gốc từ cụm từ Latin "condemnare", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "damnare" có nghĩa là "lên án" hoặc "phạt". Qua quá trình phát triển từ tiếng Latin sang tiếng Pháp, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động lên án hoặc chỉ trích ai đó. Ý nghĩa hiện tại của "condemner" liên quan đến việc chỉ trích hay phê phán một hành động hoặc một cá nhân, vẫn giữ nguyên cái cảm giác tiêu cực như trong nguyên bản Latin.
Từ "condemner" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này không phổ biến do chủ đề thường tập trung vào ngữ cảnh hàng ngày và học thuật, nơi từ này không được sử dụng thường xuyên. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các quan điểm đạo đức hoặc phê phán hành vi của một cá nhân hay tập thể. Ngoài ra, "condemner" cũng thường được sử dụng trong văn bản pháp lý hay báo chí khi đề cập đến các cá nhân lên tiếng phản đối hành động sai trái xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp