Bản dịch của từ Condescendingly trong tiếng Việt
Condescendingly

Condescendingly (Adverb)
Một cách trịch thượng.
In a condescending manner.
She spoke condescendingly to the volunteers at the charity event.
Cô ấy nói một cách hạ thấp với các tình nguyện viên tại sự kiện từ thiện.
He did not treat his peers condescendingly during the group discussion.
Anh ấy không đối xử với đồng nghiệp một cách hạ thấp trong cuộc thảo luận nhóm.
Did she really speak condescendingly to the new interns?
Cô ấy có thật sự nói một cách hạ thấp với các thực tập sinh mới không?
Họ từ
Từ "condescendingly" là trạng từ chỉ hành động thể hiện sự kiêu ngạo hay sự coi thường người khác, thường đi kèm với việc thể hiện thái độ mà người nói cho rằng mình cao hơn về địa vị hoặc tri thức. Từ này có phiên bản tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều giống nhau và được sử dụng tương tự trong cả hai ngữ cảnh. Tuy nhiên, ngữ điệu và sắc thái có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và ngữ cảnh giao tiếp, nhưng nghĩa căn bản của từ vẫn không thay đổi.
Từ "condescendingly" có nguồn gốc từ động từ "condescend", bắt nguồn từ tiếng Latin "condescendere", bao gồm tiền tố "con-" (cùng) và động từ "descendere" (xuống). Nghĩa ban đầu diễn đạt ý nghĩa hạ mình hoặc nhượng bộ, thể hiện sự nhún nhường đối với người khác. Qua thời gian, từ này chuyển sang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thể hiện thái độ kiêu ngạo, coi thường khi giao tiếp với người khác, thường mang hàm ý không tôn trọng.
Từ "condescendingly" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp phê phán hoặc mô tả thái độ của người nói đối với người khác. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, từ này thường được dùng để thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc thể hiện ưu thế, thường liên quan đến những cuộc đối thoại giữa các cá nhân có địa vị xã hội chênh lệch.