Bản dịch của từ Confectionary trong tiếng Việt
Confectionary

Confectionary (Noun)
Kẹo và sôcôla nói chung.
Sweets and chocolates collectively.
The confectionary shop sold 200 types of sweets last Christmas.
Cửa hàng bánh kẹo đã bán 200 loại kẹo Giáng sinh năm ngoái.
They do not prefer confectionary for healthy snacks at parties.
Họ không thích bánh kẹo cho đồ ăn nhẹ lành mạnh tại bữa tiệc.
Is confectionary popular among teenagers in your school?
Bánh kẹo có phổ biến trong giới trẻ ở trường bạn không?
"Confectionary" là một danh từ chỉ các loại bánh kẹo, thường bao gồm các sản phẩm như chocolate, kẹo dẻo, và các món tráng miệng ngọt khác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về ý nghĩa, nhưng cách viết đôi khi có thể được sử dụng trong cụm từ "confectionery" ở hình thức số nhiều tại Anh để chỉ cửa hàng bán kẹo. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường chỉ sử dụng "confectionery" để chỉ các món ngọt nói chung mà không phân biệt được số ít hay số nhiều.
Từ "confectionary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "confectio", nghĩa là "sự chế biến" hay "sự hoàn thành". Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "confection", chỉ các loại thực phẩm chế biến tinh xảo, đặc biệt là đồ ngọt. Khái niệm "confectionary" hiện nay không chỉ đề cập đến những món ngọt như bánh kẹo mà còn bao hàm nghệ thuật chế biến thực phẩm. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi trong nhu cầu tiêu dùng và văn hóa ẩm thực.
Từ "confectionary" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, với tần suất không cao nhưng vẫn đủ để học viên nhận biết. Trong phần Viết, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về thực phẩm và dinh dưỡng, trong khi ở phần Nghe, nó có thể xuất hiện trong các thông tin về sản phẩm hoặc quảng cáo. Ngoài ra, "confectionary" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thương mại và ẩm thực, như khi thảo luận về các sản phẩm bánh kẹo và đồ ngọt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp