Bản dịch của từ Confederate states of america trong tiếng Việt

Confederate states of america

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confederate states of america (Noun)

kənfˈɛdɚət stˈeɪts ˈʌv əmˈɛɹəkə
kənfˈɛdɚət stˈeɪts ˈʌv əmˈɛɹəkə
01

Một liên minh các bang, liên bang hoa kỳ, tách khỏi hoa kỳ vào năm 1860 và 1861.

A union of states the confederate states of america that seceded from the united states in 1860 and 1861.

Ví dụ

The Confederate States of America fought for independence during the Civil War.

Các bang liên minh miền Nam đã chiến đấu vì độc lập trong Nội chiến.

The Confederate States of America did not last long after the war.

Các bang liên minh miền Nam không tồn tại lâu sau chiến tranh.

Did the Confederate States of America have a strong economy during the war?

Các bang liên minh miền Nam có nền kinh tế mạnh trong chiến tranh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/confederate states of america/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confederate states of america

Không có idiom phù hợp