Bản dịch của từ Confederate states of america trong tiếng Việt
Confederate states of america

Confederate states of america (Noun)
Một liên minh các bang, liên bang hoa kỳ, tách khỏi hoa kỳ vào năm 1860 và 1861.
A union of states the confederate states of america that seceded from the united states in 1860 and 1861.
The Confederate States of America fought for independence during the Civil War.
Các bang liên minh miền Nam đã chiến đấu vì độc lập trong Nội chiến.
The Confederate States of America did not last long after the war.
Các bang liên minh miền Nam không tồn tại lâu sau chiến tranh.
Did the Confederate States of America have a strong economy during the war?
Các bang liên minh miền Nam có nền kinh tế mạnh trong chiến tranh không?
Liên bang các bang miền Nam Hoa Kỳ (Confederate States of America) là một chính thể được thành lập vào năm 1861 bởi bảy bang miền Nam, với mục tiêu bảo vệ chế độ nô lệ và quyền tự quản. Chính thể này tồn tại trong thời gian diễn ra Nội chiến Hoa Kỳ và kéo dài đến năm 1865 khi bị đánh bại. Sự khác biệt giữa Liên bang và các bang miền Nam thể hiện qua hệ thống pháp luật, kinh tế chủ yếu dựa trên nông nghiệp và quan hệ xã hội dựa trên chế độ nô lệ.
"Các bang liên minh Mỹ" (Confederate States of America) chỉ một liên bang gồm 11 tiểu bang tách rời khỏi Liên bang Mỹ trong cuộc Nội chiến (1861-1865). Từ "confederate" bắt nguồn từ tiếng Latinh "confoederatus", nghĩa là "kết hợp" hay "liên kết". Sự hình thành này xuất phát từ cuộc khủng hoảng về quyền lực liên bang và vấn đề nô lệ, phản ánh sự chia rẽ trong xã hội Mỹ thời bấy giờ. Kết quả của cuộc chiến đã dẫn đến sự tan rã của liên bang này và bảo vệ quyền thống nhất của Liên bang Mỹ.
"Các tiểu bang liên minh miền Nam nước Mỹ" là một cụm từ hiếm khi xuất hiện trong 4 thành phần của bài thi IELTS. Trong tinh thần của các bài thi này, thuật ngữ này thường không phải là chủ đề chính trong phần nghe, nói, đọc và viết, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết lịch sử hoặc các cuộc thi thảo luận về chủ đề chiến tranh và bình đẳng. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ các bang đã tách rời khỏi Liên bang Mỹ trong giai đoạn nội chiến, thường trong các nghiên cứu lịch sử, báo cáo, hoặc bài giảng về chủ đề xung đột và phân chia chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp