Bản dịch của từ Confidante trong tiếng Việt

Confidante

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confidante (Noun)

kˈɑnfədˌænt
kˌɑnfɪdˈænt
01

Một người phụ nữ tâm tình.

A female confidant.

Ví dụ

Emily shared her secret with her confidante, Sarah.

Emily đã chia sẻ bí mật của mình với người bạn thân, Sarah.

Jane's confidante, Lisa, offered her valuable advice.

Người bạn thân của Jane, Lisa, đã đưa ra lời khuyên quý giá.

Alice has been best friends with her confidante, Maria, since childhood.

Alice đã là bạn thân nhất với người bạn thân của mình, Maria, từ khi còn nhỏ.

Dạng danh từ của Confidante (Noun)

SingularPlural

Confidante

Confidantes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/confidante/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confidante

Không có idiom phù hợp