Bản dịch của từ Confusedly trong tiếng Việt

Confusedly

Adverb

Confusedly (Adverb)

kn̩fjˈuzɪdli
kn̩fjˈuzɪdli
01

Một cách bối rối.

In a confused manner.

Ví dụ

She looked around confusedly during the social gathering.

Cô ấy nhìn xung quanh một cách lúng túng trong buổi tụ họp xã hội.

He spoke confusedly when asked about the social event.

Anh ấy nói một cách lúng túng khi được hỏi về sự kiện xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confusedly

Không có idiom phù hợp