Bản dịch của từ Confusedly trong tiếng Việt
Confusedly

Confusedly (Adverb)
Một cách bối rối.
In a confused manner.
She looked around confusedly during the social gathering.
Cô ấy nhìn xung quanh một cách lúng túng trong buổi tụ họp xã hội.
He spoke confusedly when asked about the social event.
Anh ấy nói một cách lúng túng khi được hỏi về sự kiện xã hội.
The students moved confusedly in the crowded social hall.
Các sinh viên di chuyển một cách lúng túng trong phòng họp xã hội đông đúc.
Họ từ
Từ "confusedly" là trạng từ, diễn tả trạng thái hành động diễn ra trong sự bối rối hoặc không rõ ràng. Từ này xuất phát từ tính từ "confused", có nghĩa là "bối rối". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "confusedly" có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn nói, sự khác biệt trong cách phát âm hoặc mức độ trang trọng có thể xuất hiện dựa trên thói quen văn hóa và ngữ điệu của người nói.
Từ "confusedly" có nguồn gốc từ động từ Latin "confundere", nghĩa là "trộn lẫn" hoặc "gây nhầm lẫn". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ thế kỷ 15 với nghĩa biểu thị sự thiếu rõ ràng hoặc sự không hiểu biết. Hiện tại, "confusedly" dùng để mô tả cách thức hành động trong trạng thái lúng túng hay không chắc chắn, nối liền với nguyên gốc Latin qua biểu hiện của sự lẫn lộn trong ý thức.
Từ "confusedly" xuất hiện ít trong bốn phần của IELTS, với tần suất thấp trong các bài viết, bài nói, nghe và đọc. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái bối rối trong việc tiếp thu thông tin hoặc khi phải đưa ra quyết định. Ngoài ra, "confusedly" cũng có thể xuất hiện trong văn nói hàng ngày, đặc biệt khi mô tả cảm xúc hoặc suy nghĩ của một cá nhân khi đối diện với những tình huống khó hiểu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp