Bản dịch của từ Congressional trong tiếng Việt
Congressional

Congressional (Adjective)
Của hoặc liên quan đến một đại hội.
Of or pertaining to a congress.
The congressional meeting discussed important social issues.
Cuộc họp hội đồng bàn luận về các vấn đề xã hội quan trọng.
She attended a congressional event focused on social welfare programs.
Cô tham dự một sự kiện hội đồng tập trung vào các chương trình phúc lợi xã hội.
The congressional decision impacted the social fabric of the community.
Quyết định hội đồng ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội của cộng đồng.
Họ từ
Từ "congressional" là tính từ chỉ liên quan đến Quốc hội, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và lập pháp. Trong tiếng Anh Mỹ, "congressional" thường được dùng để mô tả các hoạt động hoặc sự kiện liên quan đến Quốc hội Hoa Kỳ. Từ này không có hình thức khác trong tiếng Anh Anh và cũng không có sự khác biệt lớn về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong các quốc gia khác, khái niệm "congress" có thể chỉ các cơ quan lập pháp khác nhau, điều này tạo ra sự phong phú trong cách hiểu và sử dụng.
Từ "congressional" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "congressus", mang nghĩa là "gặp gỡ" hoặc "tụ họp". "Congressus" xuất phát từ động từ "congredi", có nghĩa là "tiến lại gần". Trong văn hóa chính trị, từ này chỉ các cuộc họp hoặc hội nghị của các đại diện được bầu cử, đặc biệt trong bối cảnh Quốc hội Hoa Kỳ. Sự chuyển đổi từ nghĩa gốc sang nghĩa hiện tại phản ánh bản chất tổ chức và quyền lực của các thể chế chính trị trong xã hội hiện đại.
Từ "congressional" thường xuất hiện trong các xét nghiệm IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề chính trị và xã hội. Trong phần nghe, từ này có thể được nghe trong bối cảnh thảo luận về hệ thống chính trị của các nước, trong khi phần đọc có thể trình bày thông tin về các cơ quan lập pháp. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản khoa học chính trị, báo cáo nghiên cứu, và các bài viết về chính sách công, liên quan đến các hoạt động của quốc hội và các quyết định lập pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp