Bản dịch của từ Congressional trong tiếng Việt

Congressional

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Congressional (Adjective)

01

Của hoặc liên quan đến một đại hội.

Of or pertaining to a congress.

Ví dụ

The congressional meeting discussed important social issues.

Cuộc họp hội đồng bàn luận về các vấn đề xã hội quan trọng.

She attended a congressional event focused on social welfare programs.

Cô tham dự một sự kiện hội đồng tập trung vào các chương trình phúc lợi xã hội.

The congressional decision impacted the social fabric of the community.

Quyết định hội đồng ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội của cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Congressional cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Congressional

Không có idiom phù hợp