Bản dịch của từ Conic trong tiếng Việt

Conic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conic (Adjective)

kˈɑnɪk
kˈoʊnɪk
01

Của một hình nón.

Of a cone.

Ví dụ

The conic shape of the hat made it stand out.

Hình dạng hình nón của chiếc mũ khiến nó nổi bật.

The conic structure of the building resembled a giant cone.

Cấu trúc hình nón của tòa nhà giống như một chiếc nón khổng lồ.

The conic design of the logo symbolized growth and progress.

Thiết kế hình nón của logo tượng trưng cho sự phát triển và tiến bộ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] To give a detailed description, it was a chocolate frosting cake with a weird shape [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] For instance, Vietnam is famous for its Vietnamese coffee, bamboo products, herbs and spices, hats and so on [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Conic

Không có idiom phù hợp