Bản dịch của từ Conic trong tiếng Việt
Conic
Conic (Adjective)
Của một hình nón.
Of a cone.
The conic shape of the hat made it stand out.
Hình dạng hình nón của chiếc mũ khiến nó nổi bật.
The conic structure of the building resembled a giant cone.
Cấu trúc hình nón của tòa nhà giống như một chiếc nón khổng lồ.
The conic design of the logo symbolized growth and progress.
Thiết kế hình nón của logo tượng trưng cho sự phát triển và tiến bộ.
Họ từ
Từ "conic" là tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ hình dạng liên quan đến hình nón, thường được sử dụng trong toán học và hình học để mô tả các hình dáng như hình tròn, hình elip hay parabol. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chuyên ngành, "conic" thường đi kèm với các thuật ngữ như "conic sections" để chỉ các phần của hình nón tạo ra bởi mặt phẳng cắt qua hình nón.
Từ "conic" xuất phát từ tiếng Latin "conicus", được xây dựng từ từ "cono" có nghĩa là "hình nón". Thuật ngữ này đề cập đến các hình dạng hình học liên quan đến hình nón, bao gồm các loại mặt phẳng như hình tròn, elip và parabol. Trong lịch sử, khái niệm conic xuất hiện trong các nghiên cứu hình học của các nhà toán học cổ đại như Apollonius, và nó vẫn giữ vai trò quan trọng trong toán học và vật lý hiện đại, đặc biệt trong việc mô tả quỹ đạo của các thiên thể.
Từ "conic" thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học và toán học, đặc biệt là trong ngữ cảnh hình học, diễn tả các hình dạng có hình nón. Trong các bài thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này có thể thấp hơn trong phần nói và viết, nhưng có thể gặp trong phần đọc và nghe khi đề cập đến chủ đề liên quan đến toán học hoặc vật lý. Ngoài ra, từ "conic" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đồ họa hoặc thiết kế kỹ thuật liên quan đến hình học không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp