Bản dịch của từ Conjunctivae trong tiếng Việt
Conjunctivae

Conjunctivae (Noun)
Số nhiều của kết mạc.
Plural of conjunctiva.
The conjunctivae protect the eyes from dust and harmful particles.
Conjunctivae bảo vệ mắt khỏi bụi và các hạt có hại.
The conjunctivae do not block sunlight from entering the eyes.
Conjunctivae không chặn ánh sáng mặt trời vào mắt.
Are the conjunctivae important for eye health in social activities?
Conjunctivae có quan trọng cho sức khỏe mắt trong các hoạt động xã hội không?
Dạng danh từ của Conjunctivae (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Conjunctiva | Conjunctivas |
Họ từ
Kết mạc (conjunctivae) là lớp màng mỏng, trong suốt, bao phủ bề mặt phía trước của nhãn cầu và lót bên trong của mi mắt. Kết mạc có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ mắt, giữ ẩm và ngăn ngừa nhiễm trùng. Trong Anh-Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, một số từ ngữ liên quan như "conjunctivitis" hay "pink eye" có thể được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ.
Từ "conjunctivae" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conjunctiva", xuất phát từ động từ "conjungere", có nghĩa là "kết nối". Trong ngữ cảnh giải phẫu, conjunctivae đề cập đến màng niêm mạc bao bọc bề mặt mắt và bên trong mí mắt, có chức năng bảo vệ và giữ ẩm cho mắt. Lịch sử từ này phản ánh sự liên kết và chức năng kết nối trong cơ thể, đặc biệt là giữa mắt và môi trường bên ngoài, đảm bảo chức năng thị giác và sức khỏe của mắt.
Từ "conjunctivae" là dạng số nhiều của "conjunctiva", thường được sử dụng trong lĩnh vực y học, đặc biệt liên quan đến mắt. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất của từ này rất thấp, chủ yếu xuất hiện trong bài kiểm tra Đọc hoặc Viết liên quan đến ngữ cảnh y khoa. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được nhắc đến trong các bài báo nghiên cứu về nhãn khoa hoặc thảo luận về bệnh lý liên quan đến kết mạc của mắt.