Bản dịch của từ Connectedly trong tiếng Việt

Connectedly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Connectedly(Adverb)

kənˈɛktɪdli
kənˈɛktɪdli
01

Một cách kết nối.

In a connected manner.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh