Bản dịch của từ Connectedly trong tiếng Việt

Connectedly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Connectedly (Adverb)

kənˈɛktɪdli
kənˈɛktɪdli
01

Một cách kết nối.

In a connected manner.

Ví dụ

People communicate connectedly during social events like community meetings.

Mọi người giao tiếp một cách liên kết trong các sự kiện xã hội như cuộc họp cộng đồng.

They do not interact connectedly at large gatherings like festivals.

Họ không tương tác một cách liên kết tại các buổi tụ tập lớn như lễ hội.

Do friends share stories connectedly during social gatherings?

Bạn bè có chia sẻ câu chuyện một cách liên kết trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Connectedly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Connectedly

Không có idiom phù hợp