Bản dịch của từ Connectedly trong tiếng Việt
Connectedly

Connectedly (Adverb)
Một cách kết nối.
In a connected manner.
People communicate connectedly during social events like community meetings.
Mọi người giao tiếp một cách liên kết trong các sự kiện xã hội như cuộc họp cộng đồng.
They do not interact connectedly at large gatherings like festivals.
Họ không tương tác một cách liên kết tại các buổi tụ tập lớn như lễ hội.
Do friends share stories connectedly during social gatherings?
Bạn bè có chia sẻ câu chuyện một cách liên kết trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
"Connectedly" là trạng từ diễn tả hành động xảy ra một cách liên kết hoặc gắn bó với nhau. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả mối quan hệ giữa các phần tử, ví dụ như trong công nghệ thông tin hoặc trong giao tiếp. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, tuy nhiên, bối cảnh và cách diễn đạt có thể khác nhau tùy thuộc vào phong cách ngôn ngữ của từng vùng.
Từ "connectedly" được hình thành từ gốc Latinh "connectere", có nghĩa là "kết nối". Gốc từ này kết hợp hai phần: "com-" (cùng) và "nectere" (buộc, nối). Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này trở thành phổ biến trong ngữ cảnh diễn đạt sự liên kết giữa các yếu tố. Hiện tại, "connectedly" được sử dụng để chỉ một cách thức tương tác hoặc quan hệ giữa các phần tử, nhấn mạnh đến tính liên thông trong giao tiếp và tư duy.
Từ "connectedly" là một từ không phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của nó chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh về sự liên kết hoặc cách thức mà các ý tưởng tương tác với nhau. Trong các tình huống giao tiếp học thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về mối quan hệ giữa các khái niệm, ý tưởng hoặc các yếu tố trong một nghiên cứu. Tuy nhiên, do tính chuyên môn, từ này ít được sử dụng trong các bài thi chuẩn hóa hoặc trong tiếng Anh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp