Bản dịch của từ Connoisseurship trong tiếng Việt

Connoisseurship

Noun [U/C]

Connoisseurship (Noun)

01

Phẩm chất hoặc địa vị của một người sành sỏi.

The quality or status of being a connoisseur.

Ví dụ

Maria's connoisseurship of wine impresses everyone at the tasting event.

Sự am hiểu rượu của Maria gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện.

John's connoisseurship does not apply to fast food restaurants.

Sự am hiểu của John không áp dụng cho các nhà hàng thức ăn nhanh.

Is her connoisseurship of art recognized in the local community?

Sự am hiểu nghệ thuật của cô ấy có được công nhận trong cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Connoisseurship cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Connoisseurship

Không có idiom phù hợp