Bản dịch của từ Connoisseurship trong tiếng Việt
Connoisseurship
Connoisseurship (Noun)
Phẩm chất hoặc địa vị của một người sành sỏi.
The quality or status of being a connoisseur.
Maria's connoisseurship of wine impresses everyone at the tasting event.
Sự am hiểu rượu của Maria gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện.
John's connoisseurship does not apply to fast food restaurants.
Sự am hiểu của John không áp dụng cho các nhà hàng thức ăn nhanh.
Is her connoisseurship of art recognized in the local community?
Sự am hiểu nghệ thuật của cô ấy có được công nhận trong cộng đồng không?
Họ từ
Từ "connoisseurship" chỉ khả năng hiểu biết chuyên sâu và đánh giá tinh tế về một lĩnh vực nghệ thuật, ẩm thực hoặc các sản phẩm văn hóa khác. Trong Anh-Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương đối nhất quán, nhưng tại Anh, nó thường được áp dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực như rượu vang và nghệ thuật, trong khi ở Mỹ, nó có thể chỉ tập trung vào ẩm thực và hàng hóa xa xỉ. Sự khác biệt còn thể hiện trong ngữ điệu phát âm nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa cơ bản của từ.
Từ "connoisseurship" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "connaisseur," xuất phát từ động từ "connaître," nghĩa là "biết" hay "nhận biết." Được các học giả sử dụng từ thế kỷ 18, thuật ngữ này biểu thị khả năng đánh giá và phân biệt chất lượng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, ẩm thực hay rượu vang. Ngày nay, "connoisseurship" không chỉ ám chỉ đến sự am hiểu mà còn liên quan đến cảm nhận tinh tế và đánh giá có cơ sở, thể hiện sự tôn vinh kiến thức chuyên sâu.
Khái niệm "connoisseurship" thường xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi ngôn ngữ chuyên môn ít được sử dụng. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các chủ đề liên quan đến nghệ thuật và ẩm thực trong phần đọc và viết. Thuật ngữ này thường được dùng trong các tình huống yêu cầu phân tích sâu sắc về kiến thức hoặc khả năng đánh giá, như trong các cuộc thảo luận về rượu vang hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp