Bản dịch của từ Conqueror trong tiếng Việt
Conqueror

Conqueror (Noun)
Kẻ chinh phục.
Someone who conquers.
The conqueror of the new land was celebrated by the villagers.
Người chinh phục đất mới được người dân làng tôn vinh.
The famous conqueror led his army to victory in battle.
Người chinh phục nổi tiếng dẫn đầu quân đội chiến thắng.
The conqueror's name is remembered in history for his achievements.
Tên của người chinh phục được ghi nhớ trong lịch sử vì thành tựu của mình.
Dạng danh từ của Conqueror (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Conqueror | Conquerors |
Họ từ
Từ "conqueror" (người chinh phục) chỉ một cá nhân hoặc thực thể đã chiến thắng hoặc chiếm đoạt một vùng lãnh thổ, dân tộc hoặc một vấn đề cụ thể bằng sức mạnh hoặc quyền lực. Ở dạng viết, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, khái niệm này thường được mở rộng để bao hàm cả những người chinh phục trong các lĩnh vực như thể thao, kinh doanh, hoặc nghệ thuật, trong khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào bối cảnh lịch sử và quân sự hơn.
Từ "conqueror" có nguồn gốc từ động từ Latinh "conquīrere", nghĩa là "thu thập" hay "chiếm hữu". Từ này được hình thành từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "quaerere" (tìm kiếm). Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, nó đã chuyển từ việc đơn thuần chỉ hành động thu thập thành khái niệm chinh phục, chỉ việc chiếm lĩnh hoặc vượt qua đối thủ. Ngày nay, "conqueror" thường dùng để chỉ những người đã giành chiến thắng trong các cuộc chiến tranh hoặc đạt được thành tựu vượt trội.
Từ "conqueror" là một danh từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thường ưu tiên các thuật ngữ thông dụng hơn. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong bối cảnh học thuật như lịch sử, văn học và các nghiên cứu về lãnh đạo hoặc chiếm đoạt. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm đã chiến thắng trong bối cảnh chính trị hoặc quân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp