Bản dịch của từ Conqueror trong tiếng Việt

Conqueror

Noun [U/C]

Conqueror (Noun)

kˈɑŋkɚɚ
kˈɑŋkəɹəɹ
01

Kẻ chinh phục.

Someone who conquers.

Ví dụ

The conqueror of the new land was celebrated by the villagers.

Người chinh phục đất mới được người dân làng tôn vinh.

The famous conqueror led his army to victory in battle.

Người chinh phục nổi tiếng dẫn đầu quân đội chiến thắng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conqueror

Không có idiom phù hợp