Bản dịch của từ Conscient trong tiếng Việt
Conscient
Conscient (Adjective)
Có hoặc thể hiện ý thức hoặc nhận thức; biết rõ.
Having or showing consciousness or awareness conscious.
Many students are conscient about social issues in their community.
Nhiều sinh viên có ý thức về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
She is not conscient of the impact of poverty on education.
Cô ấy không nhận thức được tác động của nghèo đói đến giáo dục.
Are you conscient of the social changes happening in your city?
Bạn có nhận thức về những thay đổi xã hội đang diễn ra ở thành phố không?
Conscient (Noun)
Một sinh vật có ý thức.
A conscious being.
Every conscient person should care about climate change and its effects.
Mỗi người có ý thức nên quan tâm đến biến đổi khí hậu và tác động của nó.
Not every conscient being understands the importance of social justice.
Không phải mọi sinh vật có ý thức đều hiểu tầm quan trọng của công bằng xã hội.
Are all conscient individuals aware of their social responsibilities?
Tất cả những cá nhân có ý thức có nhận thức về trách nhiệm xã hội không?