Bản dịch của từ Conscient trong tiếng Việt
Conscient

Conscient (Adjective)
Có hoặc thể hiện ý thức hoặc nhận thức; biết rõ.
Having or showing consciousness or awareness conscious.
Many students are conscient about social issues in their community.
Nhiều sinh viên có ý thức về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
She is not conscient of the impact of poverty on education.
Cô ấy không nhận thức được tác động của nghèo đói đến giáo dục.
Are you conscient of the social changes happening in your city?
Bạn có nhận thức về những thay đổi xã hội đang diễn ra ở thành phố không?
Conscient (Noun)
Một sinh vật có ý thức.
A conscious being.
Every conscient person should care about climate change and its effects.
Mỗi người có ý thức nên quan tâm đến biến đổi khí hậu và tác động của nó.
Not every conscient being understands the importance of social justice.
Không phải mọi sinh vật có ý thức đều hiểu tầm quan trọng của công bằng xã hội.
Are all conscient individuals aware of their social responsibilities?
Tất cả những cá nhân có ý thức có nhận thức về trách nhiệm xã hội không?
Từ "conscient" trong tiếng Anh không phải là một từ chính thức, nhưng có thể được coi là một cách viết sai của từ "conscientious". "Conscientious" là tính từ chỉ một người có trách nhiệm, có ý thức làm việc cẩn thận và chu đáo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, phát âm và cách viết giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Sử dụng từ này thường liên quan đến thái độ trong làm việc và học tập.
Từ "conscient" có gốc từ tiếng Latin "conscientem", là dạng phân từ của "conscire", có nghĩa là "biết rõ, nhận thức". Gốc từ này kết hợp tiền tố "con-" (cùng với) và động từ "scire" (biết), thể hiện ý nghĩa của tri thức tự thân. Qua thời gian, "conscient" đã chuyển nghĩa sang ý thức và trách nhiệm cá nhân trong hành vi đạo đức, phản ánh mối liên hệ giữa nhận thức và hành động trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "conscient" trong tiếng Anh không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong IELTS, từ này ít xuất hiện do nội dung thường thiên về từ vựng đời sống và học thuật hơn. Trong ngữ cảnh khác, "conscient" thường được sử dụng để chỉ sự nhận thức hoặc chú ý đến một vấn đề nào đó. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức, trách nhiệm xã hội hoặc trong các lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến tâm lý học và triết học.