Bản dịch của từ Conscient trong tiếng Việt

Conscient

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conscient (Adjective)

01

Có hoặc thể hiện ý thức hoặc nhận thức; biết rõ.

Having or showing consciousness or awareness conscious.

Ví dụ

Many students are conscient about social issues in their community.

Nhiều sinh viên có ý thức về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

She is not conscient of the impact of poverty on education.

Cô ấy không nhận thức được tác động của nghèo đói đến giáo dục.

Are you conscient of the social changes happening in your city?

Bạn có nhận thức về những thay đổi xã hội đang diễn ra ở thành phố không?

Conscient (Noun)

01

Một sinh vật có ý thức.

A conscious being.

Ví dụ

Every conscient person should care about climate change and its effects.

Mỗi người có ý thức nên quan tâm đến biến đổi khí hậu và tác động của nó.

Not every conscient being understands the importance of social justice.

Không phải mọi sinh vật có ý thức đều hiểu tầm quan trọng của công bằng xã hội.

Are all conscient individuals aware of their social responsibilities?

Tất cả những cá nhân có ý thức có nhận thức về trách nhiệm xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conscient cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conscient

Không có idiom phù hợp