Bản dịch của từ Conscionableness trong tiếng Việt
Conscionableness

Conscionableness (Noun)
Sự tận tâm, cẩn thận; sự công bằng, sự hợp lý, sự công bằng.
Conscientiousness scrupulousness equity reasonableness fairmindedness.
The conscionableness of the committee's decision was widely praised by citizens.
Sự công bằng của quyết định ủy ban được công dân khen ngợi rộng rãi.
Many believe that conscionableness is lacking in current social policies.
Nhiều người tin rằng sự công bằng đang thiếu trong các chính sách xã hội hiện tại.
Is conscionableness important in community service projects like Habitat for Humanity?
Liệu sự công bằng có quan trọng trong các dự án phục vụ cộng đồng như Habitat for Humanity không?
Từ "conscionableness" là danh từ chỉ tính chất của việc hành động theo lương tâm, thể hiện sự công bằng và đạo đức trong quyết định. Từ này ít phổ biến, chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học. Trong tiếng Anh, cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường mang tính trang trọng hơn, thường được dùng trong văn bản chính thức hoặc học thuật.
Từ "conscionableness" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "conscius", nghĩa là "nhận thức" hoặc "có ý thức". Tiền tố "con-" chỉ sự kết nối, kết hợp với "-able" thể hiện tính chất. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ khả năng nhận thức và đánh giá về đạo đức của hành động. Hiện nay, "conscionableness" thường được sử dụng để mô tả các hành vi có tính chính trực và đạo đức, phản ánh sự ý thức sâu sắc về trách nhiệm và ảnh hưởng của quyết định.
Từ "conscionableness" hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức, pháp lý và triết học, diễn tả việc hành động theo lương tâm và sự công bằng. Sự hiếm gặp của từ này cho thấy nó chủ yếu được hiểu và sử dụng bởi giới học thuật hoặc những người nghiên cứu sâu về đạo đức.