Bản dịch của từ Conscionableness trong tiếng Việt

Conscionableness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conscionableness (Noun)

kˈɑnʃənəblnɛs
kˈɑnʃənəblnɛs
01

Sự tận tâm, cẩn thận; sự công bằng, sự hợp lý, sự công bằng.

Conscientiousness scrupulousness equity reasonableness fairmindedness.

Ví dụ

The conscionableness of the committee's decision was widely praised by citizens.

Sự công bằng của quyết định ủy ban được công dân khen ngợi rộng rãi.

Many believe that conscionableness is lacking in current social policies.

Nhiều người tin rằng sự công bằng đang thiếu trong các chính sách xã hội hiện tại.

Is conscionableness important in community service projects like Habitat for Humanity?

Liệu sự công bằng có quan trọng trong các dự án phục vụ cộng đồng như Habitat for Humanity không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conscionableness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conscionableness

Không có idiom phù hợp