Bản dịch của từ Consensually trong tiếng Việt
Consensually

Consensually (Adverb)
Một cách đồng thuận.
In a consensual manner.
They consensually agreed to the new community rules last week.
Họ đã đồng ý về các quy tắc cộng đồng mới tuần trước.
The neighbors did not consensually decide on the park renovation.
Các hàng xóm đã không đồng ý về việc cải tạo công viên.
Did they consensually support the new social initiative in town?
Họ có đồng ý ủng hộ sáng kiến xã hội mới trong thành phố không?
Từ "consensually" là trạng từ, mang nghĩa là "một cách đồng thuận" hoặc "theo sự đồng ý". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội để chỉ sự thỏa thuận giữa các bên liên quan. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh thêm khía cạnh xã hội và văn hóa khi bàn về thỏa thuận và đồng thuận.
Từ "consensually" có nguồn gốc từ tiếng Latin "consensus", có nghĩa là "đồng thuận". Tiền tố "con-" biểu thị sự cùng nhau, trong khi "sensus" liên quan đến cảm giác hoặc ý thức. Từ này đã được phát triển qua tiếng Pháp trong thời kỳ Trung Cổ trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Ngày nay, "consensually" được sử dụng để mô tả hành động hoặc quyết định được thực hiện với sự đồng ý của tất cả các bên liên quan, phản ánh tính chất hợp tác và công bằng trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "consensually" được sử dụng với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần diễn đạt các khái niệm liên quan đến sự đồng thuận hoặc thỏa thuận. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức, quan hệ xã hội và pháp lý, đặc biệt khi đề cập đến các tương tác giữa những cá nhân, như trong các mối quan hệ tình cảm hoặc thỏa thuận pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp