Bản dịch của từ Consequent-to trong tiếng Việt
Consequent-to

Consequent-to (Preposition)
Bởi vì.
As a result of.
The consequent-to the new policy, many people found jobs quickly.
Kết quả của chính sách mới, nhiều người đã tìm được việc nhanh chóng.
The changes are not consequent-to the community's needs at all.
Những thay đổi không phải là kết quả của nhu cầu cộng đồng chút nào.
Is the decline in trust consequent-to the recent scandals?
Sự suy giảm niềm tin có phải là kết quả của các vụ bê bối gần đây không?
"Consequent-to" là một cụm từ liên quan đến nguyên nhân và kết quả, thường được dùng để chỉ rằng một hành động hoặc sự kiện là hệ quả của một tình huống cụ thể. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức và học thuật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "consequent to" thường được sử dụng thay cho "consequent-to", mặc dù "consequent-to" ít phổ biến hơn. Cách sử dụng và nghĩa của nó trong cả hai biến thể đều tương đương, song có thể có sự khác biệt nhẹ về tần suất sử dụng trong văn phong.
Từ "consequent-to" xuất phát từ cụm từ tiếng Latinh "consequentem", có nghĩa là "theo sau", từ gốc "consequi" - "theo đuổi, theo sau". Từ này được sử dụng để chỉ sự liên kết giữa nguyên nhân và kết quả, thể hiện mối quan hệ logic giữa hai hiện tượng. Lịch sử từ này phản ánh quá trình phát triển tư duy phân tích trong triết học và khoa học, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự liên hệ và ảnh hưởng trong các lĩnh vực nghiên cứu và lý thuyết.
Từ "consequent-to" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, có thể gặp từ này khi thảo luận về hậu quả hoặc kết quả trong ngữ cảnh học thuật. Trong phần Nói và Viết, người học có thể sử dụng nó để diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân-kết quả. Trong văn học và các nghiên cứu khoa học, "consequent-to" thường được dùng để chỉ các tình huống hậu quả phát sinh từ một sự kiện hoặc quyết định cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp