Bản dịch của từ Consisting of trong tiếng Việt
Consisting of

Consisting of (Verb)
Bao gồm hoặc tạo thành từ.
Comprised or made up of.
The community is consisting of diverse cultures and traditions.
Cộng đồng bao gồm nhiều nền văn hóa và truyền thống khác nhau.
The social group is not consisting of only young people.
Nhóm xã hội không chỉ bao gồm những người trẻ tuổi.
Is the organization consisting of volunteers from different backgrounds?
Tổ chức có bao gồm những tình nguyện viên từ các nền tảng khác nhau không?
Consisting of (Preposition)
Tạo thành.
Made up of.
The community is consisting of diverse cultures and traditions.
Cộng đồng được tạo thành từ nhiều nền văn hóa và truyền thống khác nhau.
The social group is not consisting of only one ethnicity.
Nhóm xã hội không chỉ được tạo thành từ một dân tộc.
Is the committee consisting of representatives from all neighborhoods?
Ủy ban có được tạo thành từ đại diện của tất cả các khu phố không?
Consisting of (Adjective)
Sáng tác hoặc tạo thành từ.
Composed or made up of.
The committee is consisting of five members from different backgrounds.
Ủy ban bao gồm năm thành viên từ các nền tảng khác nhau.
The group is not consisting of only experts in social issues.
Nhóm không chỉ bao gồm các chuyên gia về các vấn đề xã hội.
Is the organization consisting of volunteers or paid staff members?
Tổ chức bao gồm tình nguyện viên hay nhân viên được trả lương?
Cụm từ "consisting of" được sử dụng để chỉ sự cấu thành hoặc thành phần của một vật thể, tập hợp hay khái niệm nào đó. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả các yếu tố tạo nên một toàn thể. Trong tiếng Anh, cụm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh thường có xu hướng dụng từ này một cách trang trọng hơn trong văn viết so với người nói tiếng Anh Mỹ.
Thuật ngữ "consisting of" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "consistere", bao gồm "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "sistere" có nghĩa là "đứng" hoặc "đứng lại". Ngữ nghĩa của từ này đã phát triển qua các thời kỳ, từ việc chỉ trạng thái "đứng vững" đến biểu thị sự cấu thành của một tập hợp. Hiện nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ các thành phần tạo nên một thực thể hoặc tổng thể trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học đến ngôn ngữ học.
Cụm từ "consisting of" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Writing và Speaking, không chỉ để mô tả cấu trúc hoặc thành phần của một đối tượng mà còn để giải thích các khía cạnh phức tạp. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra các thành phần của một nghiên cứu, một hệ thống hoặc một quá trình. Thêm vào đó, nó cũng xuất hiện trong các văn bản mô tả đa dạng như báo cáo khoa học, bài thuyết trình và tài liệu kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



