Bản dịch của từ Consolable trong tiếng Việt
Consolable

Consolable (Adjective)
Có khả năng được an ủi hoặc an ủi.
Capable of being consoled or comforted.
She was consolable after receiving positive feedback on her IELTS essay.
Cô ấy đã được an ủi sau khi nhận phản hồi tích cực về bài luận IELTS của mình.
He felt consolable despite not reaching his target band score in speaking.
Anh ấy cảm thấy có thể được an ủi mặc dù không đạt được điểm số mục tiêu trong kỹ năng nói.
Are you consolable if you don't perform well in the IELTS writing test?
Bạn có thể được an ủi không nếu bạn không thể thể hiện tốt trong bài kiểm tra viết IELTS không?
Họ từ
Từ "consolable" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái có thể được an ủi, xoa dịu khi đối mặt với nỗi buồn hoặc sự thất vọng. Trong cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng để mô tả những người có thể tìm thấy sự an ủi trong lúc khó khăn. Không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc tâm lý học hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "consolable" có nguồn gốc từ động từ Latin "consolari", có nghĩa là "an ủi" hoặc "làm cho cảm thấy dễ chịu". Trong tiếng Latin, "con-" có nghĩa là "cùng với" và "solari" có nghĩa là "làm dịu". Từ thế kỷ 14, "consolable" đã được sử dụng để chỉ khả năng được an ủi trong bối cảnh nỗi buồn hoặc mất mát. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến khả năng tìm lại bình yên nội tâm khi đối diện với khổ đau hay bi kịch.
Từ "consolable" xuất hiện không thường xuyên trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh các bài kiểm tra tình cảm và tâm lý, từ này thường được sử dụng để mô tả những người đang trải qua nỗi buồn sâu sắc nhưng có khả năng được an ủi. Ngoài ra, "consolable" cũng có mặt trong văn học hoặc các bài viết nói về sự đồng cảm, hỗ trợ tâm lý. Từ này thể hiện trạng thái tinh thần quan trọng trong việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ xã hội.