Bản dịch của từ Consolingly trong tiếng Việt

Consolingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consolingly (Adverb)

kənsˈɑlɨdʒɨni
kənsˈɑlɨdʒɨni
01

Một cách an ủi.

In a consoling manner.

Ví dụ

She spoke consolingly to her friend after the breakup.

Cô ấy nói an ủi bạn mình sau khi chia tay.

He did not act consolingly during the difficult times.

Anh ấy đã không hành động an ủi trong những lúc khó khăn.

Did she respond consolingly to the sad news?

Cô ấy có phản ứng an ủi trước tin buồn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/consolingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consolingly

Không có idiom phù hợp