Bản dịch của từ Constancy trong tiếng Việt
Constancy
Constancy (Noun)
Phẩm chất của sự trung thành và đáng tin cậy.
The quality of being faithful and dependable.
Her constancy in volunteering at the shelter is admirable.
Sự kiên định của cô ấy trong việc tình nguyện tại trại là đáng ngưỡng mộ.
The constancy of his support helped the community thrive.
Sự kiên định của sự hỗ trợ của anh ấy giúp cộng đồng phát triển mạnh mẽ.
The constancy of donations ensured the charity's success.
Sự kiên định của những khoản quyên góp đảm bảo cho sự thành công của tổ chức từ thiện.
Dạng danh từ của Constancy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Constancy | Constancies |
Họ từ
Tính từ "constancy" trong tiếng Anh chỉ sự kiên định, ổn định hoặc bền vững trong hành động, cảm xúc hoặc niềm tin. Từ này thường được sử dụng để diễn tả tính chất không thay đổi của một người hay một tình huống theo thời gian. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "constancy" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, nhưng không ảnh hưởng đến sự hiểu biết chung về từ này.
Từ "constancy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "constantia", có nghĩa là "sự bền vững" hoặc "sự kiên định". Trong từ nguyên, "constantia" được hình thành từ "stare", có nghĩa là "đứng" hoặc "vững vàng". Qua quá trình lịch sử, khái niệm này đã phát triển để chỉ đặc tính của sự ổn định và không thay đổi trong cảm xúc hoặc hành vi. Hiện nay, "constancy" thường được sử dụng để mô tả một trạng thái nhất quán, đặc biệt trong các mối quan hệ và đặc điểm nhân cách.
Từ "constancy" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả sự ổn định hoặc không thay đổi của một hiện tượng hoặc sự việc. Ngoài ra, "constancy" cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận về tính kiên định trong tâm lý học hoặc triết học, nơi mà nó có thể ám chỉ sự kiên trì trong hành vi hoặc thái độ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp