Bản dịch của từ Constancy trong tiếng Việt

Constancy

Noun [U/C]

Constancy (Noun)

kˈɑnstn̩si
kˈɑnstn̩si
01

Phẩm chất của sự trung thành và đáng tin cậy.

The quality of being faithful and dependable.

Ví dụ

Her constancy in volunteering at the shelter is admirable.

Sự kiên định của cô ấy trong việc tình nguyện tại trại là đáng ngưỡng mộ.

The constancy of his support helped the community thrive.

Sự kiên định của sự hỗ trợ của anh ấy giúp cộng đồng phát triển mạnh mẽ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Constancy

Không có idiom phù hợp