Bản dịch của từ Constipated trong tiếng Việt

Constipated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Constipated (Adjective)

ˈkɑn.stəˌpeɪ.tɪd
ˈkɑn.stəˌpeɪ.tɪd
01

Bị ảnh hưởng bởi táo bón.

Affected with constipation.

Ví dụ

She felt constipated before the exam.

Cô ấy cảm thấy táo bón trước kỳ thi.

He was relieved that he wasn't constipated during the presentation.

Anh ấy nhẹ nhõm vì anh ấy không bị táo bón trong buổi thuyết trình.

Are you worried about feeling constipated on test day?

Bạn có lo lắng về việc cảm thấy táo bón vào ngày thi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/constipated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Constipated

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.