Bản dịch của từ Constitutionalism trong tiếng Việt
Constitutionalism

Constitutionalism (Noun)
Chính phủ lập hiến.
Constitutional government.
Constitutionalism is the foundation of a democratic society.
Hiến pháp chính trị là nền tảng của xã hội dân chủ.
Understanding constitutionalism is crucial for social stability.
Hiểu biết về hiến pháp chính trị là quan trọng cho sự ổn định xã hội.
The country's progress is linked to the practice of constitutionalism.
Sự tiến bộ của đất nước liên quan đến việc thực thi hiến pháp chính trị.
Họ từ
Chủ nghĩa hiến pháp (constitutionalism) đề cập đến nguyên tắc rằng quyền lực của chính phủ phải bị giới hạn bởi hiến pháp. Nó đảm bảo rằng tất cả các cơ quan nhà nước và cá nhân đều phải tuân thủ các quy định pháp lý đã được thiết lập. Khái niệm này có cách hiểu gần giống nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong thực tiễn, có thể có sự khác nhau trong hệ thống pháp luật và hiến pháp giữa các nước nói tiếng Anh.
Thuật ngữ "constitutionalism" có nguồn gốc từ từ "constitution", xuất phát từ tiếng Latin "constitutio", có nghĩa là sự thiết lập hoặc tổ chức. Lịch sử của khái niệm này gắn liền với sự phát triển của các bộ hiến pháp nhằm đảm bảo quyền lực nhà nước bị giới hạn bởi pháp luật. Ngày nay, "constitutionalism" ám chỉ nguyên tắc rằng quyền lực chính phủ phải được thực thi theo các quy định của hiến pháp, bảo vệ quyền lợi của công dân và thúc đẩy sự công bằng trong xã hội.
Khái niệm "constitutionalism" thường được sử dụng trong các tài liệu học thuật và bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, liên quan đến chính trị và luật pháp. Tần suất xuất hiện của từ này trong các đề thi IELTS là tương đối thấp, thường được đề cập trong ngữ cảnh thảo luận về quyền lực nhà nước và nguyên tắc pháp quyền. Trong các tình huống khác, "constitutionalism" thường được sử dụng trong các hội thảo, nghiên cứu và bài viết về cấu trúc chính phủ, các hiến pháp quốc gia, và lý thuyết chính trị, đặc biệt trong các tranh luận về dân chủ và quyền công dân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp