Bản dịch của từ Constitutionalism trong tiếng Việt

Constitutionalism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Constitutionalism (Noun)

kˌɑnstɪtˈuʃənˌl̩ɪzəm
kˌɑnstɪtˈuʃənˌl̩ɪzəm
01

Chính phủ lập hiến.

Constitutional government.

Ví dụ

Constitutionalism is the foundation of a democratic society.

Hiến pháp chính trị là nền tảng của xã hội dân chủ.

Understanding constitutionalism is crucial for social stability.

Hiểu biết về hiến pháp chính trị là quan trọng cho sự ổn định xã hội.

The country's progress is linked to the practice of constitutionalism.

Sự tiến bộ của đất nước liên quan đến việc thực thi hiến pháp chính trị.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/constitutionalism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Constitutionalism

Không có idiom phù hợp