Bản dịch của từ Contingent-upon trong tiếng Việt
Contingent-upon

Contingent-upon (Preposition)
Phụ thuộc vào; chịu ảnh hưởng bởi.
Dependent on influenced by.
Is your IELTS writing score contingent upon your vocabulary knowledge?
Điểm viết IELTS của bạn phụ thuộc vào kiến thức vốn từ vựng không?
Her speaking fluency is not contingent upon her grammar skills.
Khả năng nói chuyện của cô ấy không phụ thuộc vào kỹ năng ngữ pháp.
The success of the social essay is contingent upon relevant examples.
Sự thành công của bài luận về xã hội phụ thuộc vào các ví dụ liên quan.
Is your IELTS score contingent upon your speaking fluency?
Điểm IELTS của bạn phụ thuộc vào khả năng nói chuyện của bạn phải không?
Her writing band score is not contingent upon her vocabulary range.
Điểm band viết của cô ấy không phụ thuộc vào phạm vi từ vựng của cô ấy.
Từ "contingent-upon" được sử dụng để chỉ một tình trạng hay yếu tố phụ thuộc vào điều kiện khác. Trong tiếng Anh, tính từ này thường đi kèm với giới từ "upon", biểu thị mối quan hệ điều kiện giữa hai yếu tố. Phiên bản British English và American English đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong viết, British English có thể ưa chuộng hình thức ngắn gọn hơn, trong khi American English thường sử dụng nhiều dạng từ phức tạp hơn.
Từ "contingent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contingere", có nghĩa là "đụng phải, xảy ra". Trong cấu trúc ngữ pháp, "contingent-upon" chỉ việc một sự kiện hay tình huống phụ thuộc vào điều kiện nhất định. Thuật ngữ này đã trải qua quá trình phát triển từ việc mô tả sự phụ thuộc trong các khía cạnh pháp lý và triết học cho đến việc áp dụng rộng rãi trong văn viết hiện đại, nhấn mạnh mối liên kết giữa các yếu tố và tính chất không chắc chắn.
Từ "contingent-upon" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong phần Writing và Speaking khi đề cập đến các điều kiện hoặc giả định. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự phụ thuộc vào một yếu tố hoặc điều kiện cụ thể, như trong các nghiên cứu khoa học hoặc phân tích chính sách. Thông thường, nó cũng được dùng trong các cuộc thảo luận về chiến lược, hợp đồng pháp lý và quyết định kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
