Bản dịch của từ Contracts trong tiếng Việt
Contracts

Contracts (Noun)
Số nhiều của hợp đồng.
Plural of contract.
Many social contracts ensure equality and justice for all citizens.
Nhiều hợp đồng xã hội đảm bảo sự bình đẳng và công lý cho tất cả công dân.
Social contracts do not always protect the rights of marginalized groups.
Hợp đồng xã hội không phải lúc nào cũng bảo vệ quyền lợi của nhóm thiểu số.
What are the key social contracts in modern democracies like the USA?
Các hợp đồng xã hội chính trong các nền dân chủ hiện đại như Mỹ là gì?
Dạng danh từ của Contracts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Contract | Contracts |
Họ từ
Thuật ngữ "contracts" chỉ đến các văn bản pháp lý, trong đó hai bên hoặc nhiều bên cam kết thực hiện một hoặc nhiều nghĩa vụ nhất định. Tại Anh và Mỹ, ngữ nghĩa cơ bản của từ này tương tự nhau, nhưng trong bối cảnh sử dụng, người Anh có xu hướng sử dụng "contracts" trong các lĩnh vực pháp lý và thương mại nhiều hơn, trong khi người Mỹ thường liên kết với các hợp đồng tiêu dùng. Trong phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với người Mỹ.
Từ "contracts" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contractus", là hình thức quá khứ của động từ "contrahere", có nghĩa là "kéo lại" hoặc "gom lại". Trong lịch sử, từ này đã phản ánh sự thỏa thuận giữa các bên, đánh dấu việc thiết lập một mối quan hệ chính thức và ràng buộc về mặt pháp lý. Ngày nay, "contracts" đề cập đến các thỏa thuận pháp lý, trong đó các bên cam kết thực hiện nghĩa vụ nhất định, giữ lại ý nghĩa ban đầu của sự kết nối và giao kèo.
Từ "contracts" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi mà các văn bản liên quan đến pháp lý, thương mại và kinh doanh được trình bày. Trong phần Writing, thí sinh có thể gặp phải các chủ đề liên quan đến thỏa thuận, hợp đồng. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống thương mại, pháp lý và trong cuộc sống hằng ngày khi thảo luận về cam kết giữa hai bên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



