Bản dịch của từ Contractually trong tiếng Việt
Contractually

Contractually (Adverb)
Theo cách liên quan đến hợp đồng.
In a way that relates to a contract.
They contractually agreed to support local charities in 2023.
Họ đã đồng ý hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương vào năm 2023.
She did not contractually bind herself to any organization.
Cô ấy không ràng buộc mình theo hợp đồng với bất kỳ tổ chức nào.
Did they contractually promise to donate every month?
Họ có hứa theo hợp đồng sẽ quyên góp mỗi tháng không?
Họ từ
"Contractually" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là theo điều khoản hoặc thỏa thuận được quy định trong hợp đồng. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý, kinh doanh hoặc hợp tác, để chỉ những nghĩa vụ hoặc quyền lợi phát sinh từ các thỏa thuận hợp pháp. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "contractually" được sử dụng giống nhau về mặt viết lẫn phát âm, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa sử dụng.
Từ "contractually" xuất phát từ gốc Latin "contractus", có nghĩa là "hợp đồng". Gốc từ này được hình thành từ động từ "contrahere", có nghĩa là "kéo lại" hoặc "hội tụ". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các thỏa thuận pháp lý giữa các bên. Ngày nay, "contractually" được sử dụng để chỉ mọi thứ liên quan đến nghĩa vụ hoặc quyền lợi được quy định trong một hợp đồng chính thức, thể hiện sự ràng buộc pháp lý.
Từ "contractually" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các cam kết pháp lý hoặc thỏa thuận chính thức. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến luật pháp, kinh doanh, và hợp đồng, thể hiện các điều khoản và điều kiện ràng buộc giữa các bên. Cách dùng này nhấn mạnh tính chất bắt buộc và chính thức của các thỏa thuận.