Bản dịch của từ Contractually trong tiếng Việt

Contractually

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contractually (Adverb)

kntɹˈæktʃuəli
kntɹˈæktʃulli
01

Theo cách liên quan đến hợp đồng.

In a way that relates to a contract.

Ví dụ

They contractually agreed to support local charities in 2023.

Họ đã đồng ý hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương vào năm 2023.

She did not contractually bind herself to any organization.

Cô ấy không ràng buộc mình theo hợp đồng với bất kỳ tổ chức nào.

Did they contractually promise to donate every month?

Họ có hứa theo hợp đồng sẽ quyên góp mỗi tháng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/contractually/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contractually

Không có idiom phù hợp