Bản dịch của từ Control oneself trong tiếng Việt

Control oneself

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Control oneself (Verb)

01

Kiềm chế hoặc kiểm soát bản thân.

Restrain or control oneself.

Ví dụ

She needed to control herself during the heated argument.

Cô ấy cần kiềm chế bản thân trong cuộc tranh cãi gay gắt.

He struggled to control himself from laughing at the inappropriate joke.

Anh ấy vật lộn để kiểm soát bản thân khỏi cười trước câu chuyện không phù hợp.

It's important to learn how to control oneself in challenging situations.

Việc học cách kiểm soát bản thân trong những tình huống khó khăn là quan trọng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Control oneself cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Control oneself

Không có idiom phù hợp