Bản dịch của từ Control oneself trong tiếng Việt
Control oneself
Control oneself (Verb)
Kiềm chế hoặc kiểm soát bản thân.
Restrain or control oneself.
She needed to control herself during the heated argument.
Cô ấy cần kiềm chế bản thân trong cuộc tranh cãi gay gắt.
He struggled to control himself from laughing at the inappropriate joke.
Anh ấy vật lộn để kiểm soát bản thân khỏi cười trước câu chuyện không phù hợp.
It's important to learn how to control oneself in challenging situations.
Việc học cách kiểm soát bản thân trong những tình huống khó khăn là quan trọng.
Cụm từ "control oneself" có nghĩa là kiềm chế cảm xúc hoặc hành động của bản thân, thường được sử dụng trong bối cảnh nói về khả năng tự quản lý và điều tiết bản thân. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách viết; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu và âm vực vùng miền. Việc "control oneself" thường liên quan đến các tình huống cần sự kiên nhẫn và kỷ luật cá nhân.
Cụm từ "control oneself" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "controllare" mang nghĩa là "kiểm soát" hoặc "nắm giữ". Lịch sử của từ này phản ánh khái niệm tự quản lý và kiềm chế, điều này rất quan trọng trong nhiều văn hóa và triết lý. Hiện nay, "control oneself" được sử dụng để chỉ khả năng của một cá nhân trong việc điều chỉnh cảm xúc và hành vi của mình, tạo ra mối liên hệ chặt chẽ giữa ngữ nghĩa và nguồn gốc lịch sử của nó.
Cụm từ "control oneself" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thi cử như IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần diễn đạt khả năng kiềm chế cảm xúc hoặc hành vi. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này ít xuất hiện hơn nhưng vẫn có thể thấy trong các văn bản mô tả hành vi con người hoặc tâm lý học. Ngoài ra, "control oneself" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về quản lý cảm xúc hoặc tự kiềm chế trong tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp