Bản dịch của từ Conventionalized trong tiếng Việt

Conventionalized

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conventionalized (Verb)

kənvˈɛntʃəwənʃˌaɪzəld
kənvˈɛntʃəwənʃˌaɪzəld
01

Tạo thông thường hoặc hiển thị thông thường.

Make conventional or render conventional.

Ví dụ

Social norms have conventionalized many behaviors in our community.

Các chuẩn mực xã hội đã quy ước hóa nhiều hành vi trong cộng đồng chúng ta.

They have not conventionalized the new ideas in their discussions.

Họ đã không quy ước hóa những ý tưởng mới trong các cuộc thảo luận.

Have social practices conventionalized in your country recently?

Các thực hành xã hội đã quy ước hóa ở đất nước bạn gần đây chưa?

Conventionalized (Adjective)

kənvˈɛntʃəwənʃˌaɪzəld
kənvˈɛntʃəwənʃˌaɪzəld
01

Chuẩn hóa.

Conventionalized.

Ví dụ

Many social norms have become conventionalized over the last decade.

Nhiều chuẩn mực xã hội đã trở nên quy ước trong thập kỷ qua.

These behaviors are not conventionalized in all cultures worldwide.

Những hành vi này không được quy ước trong tất cả các nền văn hóa.

Are social roles becoming conventionalized in modern society?

Các vai trò xã hội có đang trở nên quy ước trong xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conventionalized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conventionalized

Không có idiom phù hợp