Bản dịch của từ Conventionalized trong tiếng Việt
Conventionalized

Conventionalized (Verb)
Social norms have conventionalized many behaviors in our community.
Các chuẩn mực xã hội đã quy ước hóa nhiều hành vi trong cộng đồng chúng ta.
They have not conventionalized the new ideas in their discussions.
Họ đã không quy ước hóa những ý tưởng mới trong các cuộc thảo luận.
Have social practices conventionalized in your country recently?
Các thực hành xã hội đã quy ước hóa ở đất nước bạn gần đây chưa?
Conventionalized (Adjective)
Chuẩn hóa.
Conventionalized.
Many social norms have become conventionalized over the last decade.
Nhiều chuẩn mực xã hội đã trở nên quy ước trong thập kỷ qua.
These behaviors are not conventionalized in all cultures worldwide.
Những hành vi này không được quy ước trong tất cả các nền văn hóa.
Are social roles becoming conventionalized in modern society?
Các vai trò xã hội có đang trở nên quy ước trong xã hội hiện đại không?
Họ từ
Từ "conventionalized" là một tính từ mô tả một điều gì đó đã trở thành quy ước hoặc được chấp nhận phổ biến trong một cộng đồng hay xã hội nhất định. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh về ngôn ngữ, văn hóa hoặc các hành vi xã hội, khi một khuôn mẫu hoặc tiêu chuẩn đã được hình thành và trở nên ổn định qua thời gian. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng có thể xuất hiện khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng trong một số bài viết học thuật hoặc văn hóa.
Từ "conventionalized" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "conventio", nghĩa là "thỏa thuận" hoặc "hội nghị". Trong tiếng Anh, từ này phát triển và được định hình để diễn tả một điều gì đó đã được chuẩn hóa hoặc quy ước hóa. Quá trình "conventionalization" phản ánh việc thiết lập các tiêu chuẩn xã hội hay ngữ nghĩa nhóm, tạo điều kiện cho sự đồng thuận và nhất quán trong giao tiếp, từ đó củng cố ý nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "conventionalized" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các niềm tin, phong tục hoặc ngôn ngữ đã trở thành quy ước chung trong xã hội. Trong các bài viết học thuật, nó thường xuất hiện khi thảo luận về các lý thuyết xã hội hoặc nghiên cứu văn hóa, thể hiện sự cần thiết của sự đồng thuận trong giao tiếp và hành vi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp