Bản dịch của từ Conventionalized trong tiếng Việt
Conventionalized
Conventionalized (Verb)
Social norms have conventionalized many behaviors in our community.
Các chuẩn mực xã hội đã quy ước hóa nhiều hành vi trong cộng đồng chúng ta.
They have not conventionalized the new ideas in their discussions.
Họ đã không quy ước hóa những ý tưởng mới trong các cuộc thảo luận.
Have social practices conventionalized in your country recently?
Các thực hành xã hội đã quy ước hóa ở đất nước bạn gần đây chưa?
Conventionalized (Adjective)
Chuẩn hóa.
Conventionalized.
Many social norms have become conventionalized over the last decade.
Nhiều chuẩn mực xã hội đã trở nên quy ước trong thập kỷ qua.
These behaviors are not conventionalized in all cultures worldwide.
Những hành vi này không được quy ước trong tất cả các nền văn hóa.
Are social roles becoming conventionalized in modern society?
Các vai trò xã hội có đang trở nên quy ước trong xã hội hiện đại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp