Bản dịch của từ Conventionalize trong tiếng Việt
Conventionalize

Conventionalize(Verb)
Làm thông thường.
To make conventional.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "conventionalize" có nghĩa là quy ước hoặc chuẩn hóa một cách chính thống những quy tắc, hình thức hay phương pháp nhất định. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh chuyên ngành, "conventionalize" thường xuất hiện trong lĩnh vực xã hội học và tâm lý học, liên quan đến việc thiết lập các tiêu chuẩn chung cho hành vi hoặc biểu hiện.
Từ "conventionalize" xuất phát từ gốc Latin "conventionalis", có nghĩa là "thuộc về quy ước". Gốc từ này liên kết với "conventio", nghĩa là "hội thảo" hoặc "thỏa thuận". Từ thế kỷ 19, "conventionalize" đã được sử dụng để chỉ hành động tiêu chuẩn hóa hoặc áp dụng các quy ước xã hội trong một bối cảnh nhất định. Từ này hiện nay còn mang hàm ý áp đặt sự đồng nhất trong tư duy và hành vi, phản ánh tầm quan trọng của các quy tắc xã hội trong văn hóa.
Từ "conventionalize" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà sự linh hoạt về từ vựng được đánh giá cao. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ việc áp dụng các quy tắc hay chuẩn mực truyền thống vào thực tiễn. Ngoài ra, "conventionalize" cũng thường thấy trong các lĩnh vực văn hóa và xã hội, nơi các giá trị và hành vi được chuẩn hóa.
Họ từ
Từ "conventionalize" có nghĩa là quy ước hoặc chuẩn hóa một cách chính thống những quy tắc, hình thức hay phương pháp nhất định. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh chuyên ngành, "conventionalize" thường xuất hiện trong lĩnh vực xã hội học và tâm lý học, liên quan đến việc thiết lập các tiêu chuẩn chung cho hành vi hoặc biểu hiện.
Từ "conventionalize" xuất phát từ gốc Latin "conventionalis", có nghĩa là "thuộc về quy ước". Gốc từ này liên kết với "conventio", nghĩa là "hội thảo" hoặc "thỏa thuận". Từ thế kỷ 19, "conventionalize" đã được sử dụng để chỉ hành động tiêu chuẩn hóa hoặc áp dụng các quy ước xã hội trong một bối cảnh nhất định. Từ này hiện nay còn mang hàm ý áp đặt sự đồng nhất trong tư duy và hành vi, phản ánh tầm quan trọng của các quy tắc xã hội trong văn hóa.
Từ "conventionalize" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà sự linh hoạt về từ vựng được đánh giá cao. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ việc áp dụng các quy tắc hay chuẩn mực truyền thống vào thực tiễn. Ngoài ra, "conventionalize" cũng thường thấy trong các lĩnh vực văn hóa và xã hội, nơi các giá trị và hành vi được chuẩn hóa.
