Bản dịch của từ Convergence point trong tiếng Việt
Convergence point

Convergence point (Phrase)
Một điểm mà tại đó mọi thứ hội tụ hoặc gặp nhau.
A point at which things converge or meet.
The discussion reached a convergence point during the meeting.
Cuộc thảo luận đạt đến điểm hội tụ trong cuộc họp.
There was no clear convergence point in their arguments.
Không có điểm hội tụ rõ ràng trong các lập luận của họ.
Did the group identify a convergence point in the debate?
Nhóm đã xác định được điểm hội tụ trong cuộc tranh luận chưa?
Điểm hội tụ (convergence point) là thuật ngữ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như toán học, vật lý và khoa học xã hội, ám chỉ vị trí hoặc trạng thái mà tại đó các yếu tố, đường hoặc giải pháp gặp nhau. Trong bối cảnh kỹ thuật và trí tuệ nhân tạo, thuật ngữ này thường chỉ về điểm mà dữ liệu hoặc mô hình đạt được sự đồng thuận. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm, tuy không có khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "convergence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "convergere", bao gồm tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "vergere" (quay, nghiêng). Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu trong ngữ cảnh toán học và khoa học tự nhiên, mô tả điểm tại đó các đường hoặc dòng hội tụ. Trải qua thời gian, ý nghĩa của "convergence" đã mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm tâm lý học và công nghệ, nhấn mạnh tính chất hợp nhất và sự gặp gỡ của các yếu tố khác nhau.
Thuật ngữ "convergence point" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing, nơi nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về sự đồng nhất hay điểm hội tụ của nhiều quan điểm hoặc vấn đề. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được ứng dụng trong toán học, khoa học dữ liệu và lý thuyết hệ thống, khi đề cập đến điểm mà các chuỗi, yếu tố hoặc dữ liệu gặp nhau, tạo ra sự tổng hợp hay đồng nhất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp