Bản dịch của từ Convergence point trong tiếng Việt

Convergence point

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Convergence point (Phrase)

kˈənvɝdʒəns pˈɔɪnt
kˈənvɝdʒəns pˈɔɪnt
01

Một điểm mà tại đó mọi thứ hội tụ hoặc gặp nhau.

A point at which things converge or meet.

Ví dụ

The discussion reached a convergence point during the meeting.

Cuộc thảo luận đạt đến điểm hội tụ trong cuộc họp.

There was no clear convergence point in their arguments.

Không có điểm hội tụ rõ ràng trong các lập luận của họ.

Did the group identify a convergence point in the debate?

Nhóm đã xác định được điểm hội tụ trong cuộc tranh luận chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/convergence point/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Convergence point

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.