Bản dịch của từ Converts trong tiếng Việt
Converts

Converts (Noun)
Số nhiều của chuyển đổi.
Plural of convert.
Many converts joined the community after the recent social initiative.
Nhiều người cải đạo đã gia nhập cộng đồng sau sáng kiến xã hội gần đây.
The program does not attract converts from different backgrounds.
Chương trình không thu hút người cải đạo từ các nền tảng khác nhau.
How many converts participated in the social event last month?
Có bao nhiêu người cải đạo tham gia sự kiện xã hội tháng trước?
Dạng danh từ của Converts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Convert | Converts |
Họ từ
Từ "converts" là dạng số nhiều của danh từ "convert", thường chỉ những người chuyển đổi tín ngưỡng, tôn giáo hoặc quan điểm. Trong ngữ cảnh khác, "convert" cũng có thể mang nghĩa là chuyển đổi dạng thức hoặc loại hình của một đối tượng. Ở Anh và Mỹ, từ này có cách sử dụng và ngữ nghĩa tương đối giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Từ "converts" có nguồn gốc từ động từ Latin "convertere", kết hợp giữa tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "vertere" (xoay, chuyển). Ban đầu, từ này mang nghĩa "chuyển đổi" một cái gì đó sang hình thức khác. Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để chỉ sự chuyển giao đức tin hoặc triết lý, vì vậy hôm nay "converts" thường được dùng để chỉ những người thay đổi tôn giáo hoặc tín ngưỡng. Sự kết nối này phản ánh động thái chuyển đổi sâu sắc cả về tinh thần lẫn tư tưởng.
Từ "converts" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi người thí sinh cần diễn đạt ý tưởng về sự thay đổi hoặc thích ứng. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ việc chuyển đổi dữ liệu, năng lượng hoặc tôn giáo. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như công nghệ và tôn giáo, "converts" thường chỉ những cá nhân hoặc hệ thống thực hiện sự thay đổi để phù hợp với một tiêu chí hay cách thức mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



