Bản dịch của từ Convincible trong tiếng Việt
Convincible

Convincible (Adjective)
Có thể được tin tưởng hoặc bị thuyết phục.
Able to be believed or convinced.
Many social arguments are convincible with proper evidence and examples.
Nhiều lập luận xã hội có thể thuyết phục với bằng chứng và ví dụ hợp lý.
His claims about climate change are not convincible without scientific data.
Những tuyên bố của anh ấy về biến đổi khí hậu không thuyết phục nếu không có dữ liệu khoa học.
Are your reasons for social change convincible to the audience?
Lý do của bạn cho sự thay đổi xã hội có thuyết phục được khán giả không?
Họ từ
Từ "convincible" có nguồn gốc từ động từ "convince", mang nghĩa là có thể bị thuyết phục hoặc tâm phục. Trong tiếng Anh, đây là một từ hiếm gặp và thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học hoặc lý luận để mô tả điều gì đó có khả năng làm thay đổi ý kiến hay niềm tin của một người. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "convincible" với cùng một nghĩa và cách phát âm tương tự.
Từ "convincible" xuất phát từ gốc Latinh "convincibilis", có nghĩa là "có thể bị thuyết phục". Gốc từ này được hình thành từ động từ “convincere”, nghĩa là “thuyết phục" hoặc "làm cho ai đó tin tưởng điều gì đó". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý và triết học để chỉ khả năng thuyết phục một luận điểm hoặc chứng minh một quan điểm. Ngày nay, "convincible" được sử dụng để mô tả trạng thái của một người có thể thay đổi ý kiến hoặc niềm tin dựa trên lập luận hợp lý.
Từ "convincible" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, nơi mà ngôn ngữ thường thiên về cách diễn đạt trực tiếp. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận trình bày lập luận hoặc phân tích, nơi người viết muốn mô tả khả năng thuyết phục. Ngoài ra, từ "convincible" cũng thường được dùng trong các thảo luận tâm lý hoặc triết học về niềm tin và lý do, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp