Bản dịch của từ Convincible trong tiếng Việt

Convincible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Convincible(Adjective)

kənvˈɪnsbəns
kənvˈɪnsbəns
01

Có thể được tin tưởng hoặc bị thuyết phục.

Able to be believed or convinced.

Ví dụ
Many social arguments are convincible with proper evidence and examples.Nhiều lập luận xã hội có thể thuyết phục với bằng chứng và ví dụ hợp lý.
His claims about climate change are not convincible without scientific data.Những tuyên bố của anh ấy về biến đổi khí hậu không thuyết phục nếu không có dữ liệu khoa học.

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.