Bản dịch của từ Convincible trong tiếng Việt

Convincible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Convincible (Adjective)

kənvˈɪnsbəns
kənvˈɪnsbəns
01

Có thể được tin tưởng hoặc bị thuyết phục.

Able to be believed or convinced.

Ví dụ

Many social arguments are convincible with proper evidence and examples.

Nhiều lập luận xã hội có thể thuyết phục với bằng chứng và ví dụ hợp lý.

His claims about climate change are not convincible without scientific data.

Những tuyên bố của anh ấy về biến đổi khí hậu không thuyết phục nếu không có dữ liệu khoa học.

Are your reasons for social change convincible to the audience?

Lý do của bạn cho sự thay đổi xã hội có thuyết phục được khán giả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/convincible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Convincible

Không có idiom phù hợp