Bản dịch của từ Coochie trong tiếng Việt

Coochie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coochie (Noun)

01

Bộ phận sinh dục của phụ nữ.

A womans genitals.

Ví dụ

She felt uncomfortable discussing her coochie in the IELTS speaking test.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi thảo luận về cơ quan sinh dục của mình trong bài kiểm tra nói IELTS.

Some people find it embarrassing to write about their coochie in essays.

Một số người cảm thấy xấu hổ khi viết về cơ quan sinh dục của họ trong bài luận.

Do you think mentioning coochie in academic writing is appropriate?

Bạn có nghĩ việc đề cập đến cơ quan sinh dục trong văn học là thích hợp không?

She felt uncomfortable talking about her coochie during the interview.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi nói về phần kín của mình trong cuộc phỏng vấn.

He advised against using slang terms like 'coochie' in formal writing.

Anh ấy khuyên không nên sử dụng các thuật ngữ lóng như 'coochie' trong văn viết chính thức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coochie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coochie

Không có idiom phù hợp