Bản dịch của từ Cooked-up trong tiếng Việt
Cooked-up

Cooked-up (Adjective)
Được phát minh hoặc sai.
Invented or false.
Many cooked-up stories circulate about celebrities on social media today.
Nhiều câu chuyện bịa đặt về người nổi tiếng lan truyền trên mạng xã hội hôm nay.
These cooked-up rumors do not reflect the truth about the event.
Những tin đồn bịa đặt này không phản ánh sự thật về sự kiện.
Are these cooked-up claims really affecting public opinion on social issues?
Những tuyên bố bịa đặt này có thực sự ảnh hưởng đến ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội không?
Cooked-up (Phrase)
Nghĩ ra hoặc chế tạo.
Devised or fabricated.
They cooked-up a plan for the community garden project last week.
Họ đã bịa ra một kế hoạch cho dự án vườn cộng đồng tuần trước.
She did not cook-up any stories about her volunteer work.
Cô ấy không bịa ra bất kỳ câu chuyện nào về công việc tình nguyện của mình.
Did they really cook-up that idea for the charity event?
Họ có thực sự bịa ra ý tưởng đó cho sự kiện từ thiện không?
Từ "cooked-up" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ điều gì đó được tạo ra một cách không thực tế hoặc gian lận, thường ám chỉ một kế hoạch hoặc câu chuyện. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự giả mạo hoặc không thành thật trong một hành động. Cách sử dụng trong văn viết và hình thức nói cũng có thể khác nhau ở hai biến thể này, nhưng nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "cooked-up" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cook", bắt nguồn từ tiếng Latinh "coquere", có nghĩa là nấu chín. Thuật ngữ này ban đầu chỉ hành động nấu ăn, nhưng theo thời gian, nó đã phát triển sang nghĩa bóng, chỉ sự sáng tạo hoặc bịa đặt một cách không trung thực. Ngày nay, "cooked-up" thường được sử dụng để miêu tả những câu chuyện hoặc âm mưu được tạo ra một cách hời hợt, thể hiện sự thiếu chân thực hoặc tính xác thực.
Từ "cooked-up" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả các tình huống giả tạo hoặc thông tin không đáng tin cậy. Trong những ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày để chỉ việc lên kế hoạch hay tạo ra một câu chuyện bất hợp lý, thường mang tính hài hước hoặc châm biếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp