Bản dịch của từ Cooked-up trong tiếng Việt

Cooked-up

Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cooked-up (Adjective)

kˈʊkəptˌud
kˈʊkəptˌud
01

Được phát minh hoặc sai.

Invented or false.

Ví dụ

Many cooked-up stories circulate about celebrities on social media today.

Nhiều câu chuyện bịa đặt về người nổi tiếng lan truyền trên mạng xã hội hôm nay.

These cooked-up rumors do not reflect the truth about the event.

Những tin đồn bịa đặt này không phản ánh sự thật về sự kiện.

Are these cooked-up claims really affecting public opinion on social issues?

Những tuyên bố bịa đặt này có thực sự ảnh hưởng đến ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội không?

Cooked-up (Phrase)

kˈʊkəptˌud
kˈʊkəptˌud
01

Nghĩ ra hoặc chế tạo.

Devised or fabricated.

Ví dụ

They cooked-up a plan for the community garden project last week.

Họ đã bịa ra một kế hoạch cho dự án vườn cộng đồng tuần trước.

She did not cook-up any stories about her volunteer work.

Cô ấy không bịa ra bất kỳ câu chuyện nào về công việc tình nguyện của mình.

Did they really cook-up that idea for the charity event?

Họ có thực sự bịa ra ý tưởng đó cho sự kiện từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cooked-up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cooked-up

Không có idiom phù hợp