Bản dịch của từ Cookware trong tiếng Việt
Cookware

Cookware (Noun)
Nồi, chảo hoặc đĩa dùng để nấu thức ăn.
Pots pans or dishes in which food can be cooked.
I bought new cookware for my kitchen.
Tôi đã mua đồ dùng nấu ăn mới cho nhà bếp của tôi.
She doesn't have enough cookware for the dinner party.
Cô ấy không có đủ đồ dùng nấu ăn cho bữa tiệc tối.
Do you know where I can find affordable cookware sets?
Bạn có biết tôi có thể tìm thấy bộ đồ dùng nấu ăn giá phải chăng ở đâu không?
She bought new cookware for her kitchen.
Cô ấy đã mua đồ dùng nấu ăn mới cho nhà bếp của mình.
He couldn't afford expensive cookware.
Anh ấy không thể mua được đồ dùng nấu ăn đắt tiền.
Họ từ
"Cookware" là thuật ngữ chỉ các dụng cụ nấu ăn, bao gồm nồi, chảo và các thiết bị khác được sử dụng trong quá trình chế biến thực phẩm. Từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường dùng từ "cooking utensils" để chỉ các dụng cụ phụ trợ. Sự khác nhau chủ yếu nằm ở thói quen sử dụng và sự phổ biến của các sản phẩm cụ thể trong từng khu vực.
Từ "cookware" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "cook" (nấu nướng) và "ware" (đồ dùng, vật dụng). Từ "cook" bắt nguồn từ tiếng Latin "coquere", có nghĩa là nấu chín, trong khi "ware" xuất phát từ tiếng cổ Anh "waru", chỉ đồ thủ công hoặc đồ dùng gia đình. Trong bối cảnh hiện đại, "cookware" chỉ các loại dụng cụ và nồi chảo dùng trong việc chế biến thực phẩm, phản ánh sự phát triển của nền văn minh ẩm thực và yêu cầu về chất lượng trong nấu nướng.
Từ "cookware" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến ẩm thực hoặc hướng dẫn sử dụng thiết bị nhà bếp. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể liên quan đến các chủ đề như nấu ăn hoặc thảo luận về sản phẩm gia dụng. Từ "cookware" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày liên quan đến nấu ăn và ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp