Bản dịch của từ Cookware trong tiếng Việt

Cookware

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cookware (Noun)

kˈʊkwɛɹ
kˈʊkwɛɹ
01

Nồi, chảo hoặc đĩa dùng để nấu thức ăn.

Pots pans or dishes in which food can be cooked.

Ví dụ

I bought new cookware for my kitchen.

Tôi đã mua đồ dùng nấu ăn mới cho nhà bếp của tôi.

She doesn't have enough cookware for the dinner party.

Cô ấy không có đủ đồ dùng nấu ăn cho bữa tiệc tối.

Do you know where I can find affordable cookware sets?

Bạn có biết tôi có thể tìm thấy bộ đồ dùng nấu ăn giá phải chăng ở đâu không?

She bought new cookware for her kitchen.

Cô ấy đã mua đồ dùng nấu ăn mới cho nhà bếp của mình.

He couldn't afford expensive cookware.

Anh ấy không thể mua được đồ dùng nấu ăn đắt tiền.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cookware/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cookware

Không có idiom phù hợp