Bản dịch của từ Cooperatively trong tiếng Việt
Cooperatively
Cooperatively (Adverb)
Một cách hợp tác.
In a cooperative manner.
The team worked cooperatively to achieve their goals.
Nhóm làm việc hợp tác để đạt được mục tiêu của họ.
The community members cooperatively organized a charity event.
Cộng đồng thành viên hợp tác tổ chức một sự kiện từ thiện.
The students cooperatively completed a group project together.
Các sinh viên hợp tác hoàn thành một dự án nhóm cùng nhau.
Dạng trạng từ của Cooperatively (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cooperatively Hợp tác | More cooperatively Hợp tác hơn | Most cooperatively Hợp tác nhất |
Họ từ
Từ "cooperatively" là trạng từ diễn tả hành động hoặc thái độ hợp tác cùng nhau để đạt được một mục tiêu chung. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh làm việc tập thể, nơi mà sự phối hợp và hỗ trợ lẫn nhau là cần thiết. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay viết, nhưng có thể xuất hiện trong các cấu trúc câu khác nhau trong hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "cooperatively" có nguồn gốc từ gốc Latinh "cooperare", có nghĩa là "hợp tác" (com- có nghĩa là "cùng", operari có nghĩa là "làm việc"). Từ này được hình thành vào thế kỷ 19, đánh dấu sự phát triển của các xã hội hợp tác, nơi cá nhân làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu chung. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan đến hành động hoặc thái độ làm việc chung, thể hiện tinh thần đồng đội và sự phối hợp trong công việc hay hoạt động.
Từ "cooperatively" xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu chung, ví dụ như trong các dự án nhóm hoặc nghiên cứu hợp tác. Ngoài ra, trong các tình huống xã hội, "cooperatively" cũng có thể được dùng để chỉ sự hợp tác trong cộng đồng hoặc trong các mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp