Bản dịch của từ Coordinately trong tiếng Việt
Coordinately

Coordinately (Adverb)
Một cách phối hợp.
In a coordinated manner.
They worked coordinately on the group project.
Họ đã làm việc cùng nhau trong dự án nhóm.
She did not speak coordinately during the presentation.
Cô ấy không nói một cách hợp nhất trong bài thuyết trình.
Did they coordinately plan the social event last week?
Họ đã lập kế hoạch cùng nhau cho sự kiện xã hội tuần trước chứ?
Họ từ
Từ "coordinately" là trạng từ diễn tả hành động hoặc trạng thái diễn ra một cách phối hợp, đồng điều. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các hành động hoặc quá trình mà các thành phần tham gia hoạt động một cách đồng thời và phối hợp với nhau nhằm đạt được một mục tiêu chung. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "coordinately" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về sử dụng.
Từ "coordinately" xuất phát từ thuật ngữ tiếng Latinh "coordinare", được hình thành từ "co-" (cùng nhau) và "ordinare" (sắp xếp, tổ chức). Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để chỉ hành động sắp xếp hoặc tổ chức các yếu tố một cách đồng bộ. Ngày nay, "coordinately" được hiểu là việc thực hiện các hành động một cách đồng thời và hài hòa, thể hiện sự liên kết và tương tác giữa các thành phần trong một hệ thống.
Từ "coordinately" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong Nghe và Đọc, nó xuất hiện chủ yếu trong các văn bản mô tả các mối quan hệ hoặc hành động phối hợp trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để thể hiện sự hợp tác hoặc làm việc nhóm. Ngoài ra, "coordinately" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả quá trình làm việc đồng bộ giữa các cá nhân hoặc tổ chức, nhấn mạnh tính chất tương tác và hợp tác trong các dự án chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



