Bản dịch của từ Cooze trong tiếng Việt

Cooze

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cooze (Noun)

kˈuzə
kˈuzə
01

Bộ phận sinh dục của phụ nữ.

A womans genitals.

Ví dụ

Many cultures celebrate women's bodies, including the cooze in art.

Nhiều nền văn hóa tôn vinh cơ thể phụ nữ, bao gồm cả cooze trong nghệ thuật.

Some people do not understand the importance of cooze in society.

Một số người không hiểu tầm quan trọng của cooze trong xã hội.

Is the cooze often discussed in social education programs?

Cooze có thường được thảo luận trong các chương trình giáo dục xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cooze/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cooze

Không có idiom phù hợp