Bản dịch của từ Copping trong tiếng Việt

Copping

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Copping (Verb)

01

Để ăn cắp.

To steal.

Ví dụ

He was caught copping a phone at the local store yesterday.

Hôm qua, anh ấy bị bắt khi đang ăn cắp một chiếc điện thoại ở cửa hàng.

They are not copping any more items from that shop.

Họ không còn ăn cắp bất kỳ món đồ nào từ cửa hàng đó nữa.

Are people copping goods during the protests in the city?

Có phải mọi người đang ăn cắp hàng hóa trong các cuộc biểu tình ở thành phố không?

Dạng động từ của Copping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cop

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Copped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Copped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cops

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Copping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/copping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Copping

Không có idiom phù hợp