Bản dịch của từ Copyboy trong tiếng Việt
Copyboy

Copyboy (Noun)
Một cậu bé được thuê để sao chép tài liệu.
A boy who is employed to make copies of documents.
The copyboy delivered documents to the office every morning at eight.
Cậu bé làm công việc sao chép giao tài liệu đến văn phòng mỗi sáng lúc tám giờ.
The copyboy did not forget to print the reports for the meeting.
Cậu bé làm công việc sao chép không quên in báo cáo cho cuộc họp.
Did the copyboy finish his tasks before lunchtime yesterday?
Cậu bé làm công việc sao chép có hoàn thành nhiệm vụ trước giờ ăn trưa hôm qua không?
Từ "copyboy" chỉ một nhân viên trong ngành báo chí, chủ yếu thực hiện các nhiệm vụ hỗ trợ cho biên tập viên, như sao chép tài liệu, thu thập thông tin và phát hành bản sao của các tin bài. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng nhưng có thể ít phổ biến hơn do sự thay đổi trong công nghệ và quy trình làm việc. Từ này phản ánh những thay đổi trong nghề báo khi ngày càng có nhiều công nghệ số được áp dụng.
Từ "copyboy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "copy" (bản sao) và "boy" (cậu), xuất hiện vào đầu thế kỷ 20. Trong ngành báo chí, "copyboy" ám chỉ những người trẻ tuổi, thường là nam giới, làm việc phụ giúp bằng cách sao chép hoặc mang tin tức. Từ này phản ánh những thay đổi trong môi trường làm việc báo chí, nơi mà vai trò hỗ trợ đang được công nhận và phát triển.
Từ "copyboy" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến báo chí và truyền thông. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ một nhân viên cấp thấp trong ngành báo chí, người có nhiệm vụ sao chép tài liệu hoặc hỗ trợ biên tập viên. Sự hiếm gặp của từ này trong các tình huống hàng ngày và các văn bản chính thức làm giảm khả năng nó xuất hiện trong các bài thi ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp