Bản dịch của từ Coquetry trong tiếng Việt
Coquetry

Coquetry (Noun)
Hành vi tán tỉnh.
Flirtatious behaviour.
She is known for her coquetry at social gatherings.
Cô ấy nổi tiếng với sự hồn nhiên của mình tại các buổi gặp gỡ xã hội.
His coquetry often attracts attention at social events.
Sự hồn nhiên của anh ấy thường thu hút sự chú ý tại các sự kiện xã hội.
The art of coquetry can be seen in various social interactions.
Nghệ thuật hồn nhiên có thể được nhìn thấy trong các tương tác xã hội khác nhau.
Họ từ
Coquetry, hay còn gọi là "sự tán tỉnh", là hành động phô bày sự thu hút một cách tinh tế nhằm gây chú ý của người khác, thường là trong bối cảnh tình cảm. Từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để mô tả những cử chỉ, hành động lả lơi, hay sự duyên dáng với mục đích quyến rũ. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có cách viết hay phát âm khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, sắc thái văn hóa có thể dẫn đến sự khác biệt trong cách sử dụng trong các bối cảnh xã hội.
Từ "coquetry" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "coquetterie", mà lại xuất phát từ từ "coquet", mang nghĩa là "người yêu thích sự tán tỉnh". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "coquere", có nghĩa là "nấu ăn", phản ánh sự khéo léo và tinh tế. Ý nghĩa hiện tại của "coquetry" liên quan đến hành vi tán tỉnh và quyến rũ, thể hiện sự tinh tế trong giao tiếp xã hội và nghệ thuật mời gọi.
Từ "coquetry" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các bối cảnh văn học hoặc nghệ thuật. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành vi hoặc thái độ giả vờ hấp dẫn, thường trong các tình huống xã hội hoặc giao tiếp với mục đích gây chú ý. Trong các tác phẩm văn học, "coquetry" thường được khai thác để mô tả mối quan hệ phức tạp giữa các nhân vật, đặc biệt trong văn hóa phương Tây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp