Bản dịch của từ Corneal trong tiếng Việt
Corneal

Corneal (Adjective)
Của hoặc liên quan đến giác mạc.
Of or pertaining to the cornea.
The corneal transplant successfully restored her vision.
Cái ghế đẹp giúp cô ấy ngồi thoải mái.
Corneal injuries can be caused by accidents or infections.
Nhiễm trùng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Regular eye check-ups are important for maintaining good corneal health.
Sự thoải mái là điều quan trọng nhất.
Họ từ
Từ "corneal" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để miêu tả những thứ liên quan đến "cornea" (giác mạc) của mắt. Giác mạc là lớp ngoài cùng của mắt, có chức năng bảo vệ và giúp hình ảnh rõ ràng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "corneal" không có sự khác biệt đáng kể về cách viết, phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y khoa, các thuật ngữ được sử dụng có thể khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "corneal" xuất phát từ tiếng Latin "cornea", có nghĩa là “như sừng” hoặc “cứng,” liên quan đến lớp màng trong suốt của mắt gọi là giác mạc. Giác mạc đóng vai trò quan trọng trong việc truyền ánh sáng vào mắt, bảo vệ các cấu trúc bên trong. Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 và hiện nay chủ yếu được áp dụng trong y học và nhãn khoa để chỉ liên quan đến giác mạc, nhấn mạnh vai trò thiết yếu của nó trong thị giác.
Từ "corneal" thường xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến y học và sinh học, khi đề cập đến giác mạc của mắt. Trong phần Viết và Nói, từ này ít phổ biến hơn do tính chuyên môn của nó. Ngoài IELTS, "corneal" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nhãn khoa, như trong các nghiên cứu hoặc thảo luận về các bệnh về mắt hoặc phẫu thuật giác mạc.