Bản dịch của từ Corneal trong tiếng Việt

Corneal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corneal (Adjective)

kɔɹnˈil
kɔɹnˈil
01

Của hoặc liên quan đến giác mạc.

Of or pertaining to the cornea.

Ví dụ

The corneal transplant successfully restored her vision.

Cái ghế đẹp giúp cô ấy ngồi thoải mái.

Corneal injuries can be caused by accidents or infections.

Nhiễm trùng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Regular eye check-ups are important for maintaining good corneal health.

Sự thoải mái là điều quan trọng nhất.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corneal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corneal

Không có idiom phù hợp