Bản dịch của từ Cornfield trong tiếng Việt
Cornfield
Cornfield (Noun)
Một cánh đồng đang được trồng ngô.
A field in which corn is being grown.
The cornfield near my house produces over 200 bushels each season.
Cánh đồng ngô gần nhà tôi sản xuất hơn 200 giạ mỗi mùa.
The cornfield does not attract many visitors during the summer months.
Cánh đồng ngô không thu hút nhiều du khách vào mùa hè.
Is the cornfield in your town used for community events?
Cánh đồng ngô trong thị trấn của bạn có được sử dụng cho các sự kiện cộng đồng không?
"Cornfield" là một danh từ chỉ một cánh đồng trồng bắp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "cornfield" để chỉ cùng một khái niệm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "corn" có thể chỉ chung tất cả các loại ngũ cốc, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, "corn" chủ yếu chỉ bắp, do đó sự sử dụng của từ này có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa.
Từ "cornfield" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với phần đầu "corn" xuất phát từ tiếng Latinh "granum", có nghĩa là hạt hoặc ngũ cốc. Chữ "field" đến từ tiếng Anh cổ "feld", đồng nghĩa với cánh đồng hoặc khu vực đất đai. Kết hợp lại, "cornfield" chỉ những cánh đồng trồng ngô, một loại cây trồng quan trọng trong nông nghiệp. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự phát triển từ việc canh tác nông nghiệp, nhấn mạnh vai trò thiết yếu của ngô trong nền kinh tế và thực phẩm.
Từ "cornfield" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn phần thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói về nông nghiệp hoặc môi trường tự nhiên. Trong IELTS Writing và Speaking, "cornfield" có thể được đề cập khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến thực phẩm, sản xuất nông nghiệp hoặc văn hóa nông thôn. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong văn học và miêu tả phong cảnh, thường gắn liền với hình ảnh các cánh đồng lúa ngô trong văn hóa dân gian và nghệ thuật.