Bản dịch của từ Coronides trong tiếng Việt
Coronides

Coronides (Noun)
Số nhiều của vương miện.
Plural of coronis.
The coronides of social status vary greatly across different cultures.
Các coronides của địa vị xã hội rất khác nhau giữa các nền văn hóa.
Many people do not understand the coronides of wealth and poverty.
Nhiều người không hiểu các coronides của sự giàu có và nghèo khó.
What are the coronides of friendship in modern society today?
Các coronides của tình bạn trong xã hội hiện đại hôm nay là gì?
Thuật ngữ "coronides" không phổ biến trong từ điển tiếng Anh, và có thể được hiểu trong ngữ cảnh sinh học hoặc động vật học, thường chỉ các phần mở rộng hoặc cấu trúc hình vương miện trên cơ thể một số loài động vật. Tuy nhiên, từ này không có phiên bản khác biệt nào giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cũng như không được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hiện đại. Do đó, sự hiểu biết về từ này chủ yếu phụ thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu cụ thể mà nó liên quan.
Từ "coronides" bắt nguồn từ tiếng Latinh "corona", có nghĩa là "vòng hoa" hoặc "vòng nguyệt quế". Trong lịch sử, hệ thống phân loại sinh học đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả các cấu trúc hình vòng quanh của một số sinh vật, đặc biệt trong ngành động vật học và thực vật học. Ý nghĩa hiện tại của "coronides" vẫn giữ nguyên mối liên hệ với hình dạng vòng cung, thể hiện sự kết nối với đặc điểm hình thái của các loài.
Từ "coronides" rất hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này ít xuất hiện do tính chất chuyên ngành và được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực sinh học để chỉ các dạng hoặc nhóm tế bào liên quan đến vương miện. Trong phần Nói và Viết, sự xuất hiện của từ này cũng không đáng kể, vì nó không nằm trong vốn từ vựng thông dụng cần thiết cho giao tiếp hàng ngày. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu khoa học và thảo luận chuyên sâu về sinh học.