Bản dịch của từ Corrigible trong tiếng Việt
Corrigible

Corrigible (Adjective)
Có khả năng sửa chữa, cải chính hoặc cải cách.
Capable of being corrected, rectified, or reformed.
The corrigible behavior of the juvenile offenders impressed the judge.
Hành vi có thể sửa đổi của các phạm nhân trẻ gây ấn tượng với thẩm phán.
The teacher believed in the corrigible nature of her students.
Giáo viên tin vào bản chất có thể sửa đổi của học sinh.
The government implemented programs to support the corrigible individuals in society.
Chính phủ triển khai các chương trình để hỗ trợ những người có thể sửa đổi trong xã hội.
Họ từ
Từ "corrigible" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "corrigere", có nghĩa là có thể sửa chữa hoặc điều chỉnh. Trong ngữ cảnh, "corrigible" thường chỉ những người hoặc hành vi có thể cải thiện hoặc thay đổi, đặc biệt là những người có tâm lý dễ thay đổi. Mặc dù không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau, với Anh-Anh thiên về âm "kɒːrɪdʒəbl" và Anh-Mỹ là "kɔːrɪdʒəbl". Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hành vi, giáo dục và tâm lý học.
Từ "corrigible" xuất phát từ tiếng Latin "corrigibilis", trong đó "corrigere" có nghĩa là "sửa chữa". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 15, mô tả khả năng cải thiện hoặc sửa đổi một đối tượng hoặc tình huống. Nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến khả năng thay đổi tích cực, thường được áp dụng trong bối cảnh hành vi con người, nhấn mạnh sự có thể phục hồi hoặc cải thiện thông qua giáo dục hoặc can thiệp.
Từ "corrigible" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và viết, nhưng không phổ biến trong phần nghe và nói. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tính cách con người, giáo dục và tâm lý học, mang ý nghĩa có thể sửa đổi hoặc cải thiện. Sự hiếm gặp của từ này trong giao tiếp hàng ngày cho thấy nó thường được áp dụng trong các văn bản học thuật hoặc chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp