Bản dịch của từ Corrigible trong tiếng Việt

Corrigible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corrigible (Adjective)

kˈɑɹɪdʒəbl̩
kˈɑɹɪdʒəbl̩
01

Có khả năng sửa chữa, cải chính hoặc cải cách.

Capable of being corrected, rectified, or reformed.

Ví dụ

The corrigible behavior of the juvenile offenders impressed the judge.

Hành vi có thể sửa đổi của các phạm nhân trẻ gây ấn tượng với thẩm phán.

The teacher believed in the corrigible nature of her students.

Giáo viên tin vào bản chất có thể sửa đổi của học sinh.

The government implemented programs to support the corrigible individuals in society.

Chính phủ triển khai các chương trình để hỗ trợ những người có thể sửa đổi trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corrigible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corrigible

Không có idiom phù hợp