Bản dịch của từ Corsair trong tiếng Việt

Corsair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corsair (Noun)

kˈɔɹsɛɹ
kˈɑɹsɛɹ
01

Một tên cướp biển.

A pirate.

Ví dụ

The corsair terrorized the coastal towns with his crew.

Kẻ cướp biển làm kinh hoàng các thị trấn ven biển với thủy thủ đoàn của mình.

Legend has it that the corsair buried his treasure on an island.

Truyền thuyết kể rằng kẻ cướp biển chôn kho báu của mình trên một hòn đảo.

The corsair's ship was feared by all sailors in the region.

Tàu của kẻ cướp biển là nỗi sợ hãi của tất cả thủy thủ trong khu vực.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Corsair cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corsair

Không có idiom phù hợp