Bản dịch của từ Corsair trong tiếng Việt
Corsair
Corsair (Noun)
Một tên cướp biển.
A pirate.
The corsair terrorized the coastal towns with his crew.
Kẻ cướp biển làm kinh hoàng các thị trấn ven biển với thủy thủ đoàn của mình.
Legend has it that the corsair buried his treasure on an island.
Truyền thuyết kể rằng kẻ cướp biển chôn kho báu của mình trên một hòn đảo.
The corsair's ship was feared by all sailors in the region.
Tàu của kẻ cướp biển là nỗi sợ hãi của tất cả thủy thủ trong khu vực.
Họ từ
Từ "corsair" chỉ những tàu hải tặc hoặc các chiến hạm được cấp phép hoạt động trong các cuộc chiến tranh, thường mang tính chất thương mại và lén lút. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "corsaire" và phổ biến trong ngữ cảnh của thế kỷ 16 đến 18. Trong tiếng Anh, "corsair" được dùng khá giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít phổ biến hơn so với các thuật ngữ khác như "privateer".
Từ "corsair" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp "corsaire", mượn từ tiếng Latinh "cursarius", có nghĩa là "người tham gia vào một cuộc chạy (đua)". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 16 để chỉ những cướp biển do nhà nước cấp phép, thực hiện các cuộc tấn công chống lại tàu thuyền của nước thù địch. Ngày nay, từ này vẫn mang ý nghĩa liên quan đến hoạt động cướp biển, nhưng thường được yêu cầu trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học.
Từ "corsair" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và lịch sử của nó. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh hải lý, đặc biệt liên quan đến cướp biển trong các giai đoạn lịch sử, nhấn mạnh vai trò của những kẻ cướp biển được nhà nước ủy quyền. Trong các bài viết về lịch sử hải quân hoặc văn học, "corsair" có thể được nhắc đến để mô tả các hoạt động cướp bóc có tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp