Bản dịch của từ Pirate trong tiếng Việt

Pirate

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pirate (Noun)

pˈɑɪɹət
pˈɑɪɹæt
01

Một người tấn công và cướp tàu trên biển.

A person who attacks and robs ships at sea.

Ví dụ

The pirate looted the cargo ship in the dead of night.

Kẻ cướp biển cướp hàng trên tàu vào giữa đêm.

The pirate captain led a crew of ruthless sailors.

Thuyền trưởng cướp biển dẫn đầu một đoàn thủy thủ tàn ác.

The pirate's flag struck fear into all passing vessels.

Cờ của kẻ cướp biển gây nỗi sợ hãi cho tất cả các tàu qua lại.

Dạng danh từ của Pirate (Noun)

SingularPlural

Pirate

Pirates

Pirate (Verb)

pˈɑɪɹət
pˈɑɪɹæt
01

Cướp hoặc cướp bóc (một con tàu)

Rob or plunder a ship.

Ví dụ

The pirates hijacked the cargo ship in the open sea.

Các tên cướp biển đã cướp chiếc tàu chở hàng trên biển mở.

The notorious pirate Blackbeard terrorized sailors in the 18th century.

Tên cướp biển nổi tiếng Blackbeard đã khủng bố các thủy thủ vào thế kỷ 18.

The pirates demanded a hefty ransom for the safe return of the crew.

Các tên cướp biển đòi một số tiền lớn để đảm bảo an toàn khi trả lại thủy thủ.

02

Sử dụng hoặc sao chép (tác phẩm của người khác) vì lợi nhuận mà không được phép, thường là trái với bằng sáng chế hoặc bản quyền.

Use or reproduce anothers work for profit without permission usually in contravention of patent or copyright.

Ví dụ

The company pirated software to save money on licenses.

Công ty sao chép phần mềm để tiết kiệm tiền cho giấy phép.

He was caught pirating movies online illegally.

Anh ấy bị bắt vì sao chép phim trực tuyến trái phép.

Pirating music is a serious issue in the digital age.

Sao chép âm nhạc là một vấn đề nghiêm trọng trong thời đại số.

Dạng động từ của Pirate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pirate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pirated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pirated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pirates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pirating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pirate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] Tons of websites are distributing free electronic books to increase their web traffic, which can help them earn money from running online advertisements [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2

Idiom with Pirate

Không có idiom phù hợp