Bản dịch của từ Pirate trong tiếng Việt
Pirate
Pirate (Noun)
The pirate looted the cargo ship in the dead of night.
Kẻ cướp biển cướp hàng trên tàu vào giữa đêm.
The pirate captain led a crew of ruthless sailors.
Thuyền trưởng cướp biển dẫn đầu một đoàn thủy thủ tàn ác.
The pirate's flag struck fear into all passing vessels.
Cờ của kẻ cướp biển gây nỗi sợ hãi cho tất cả các tàu qua lại.
Dạng danh từ của Pirate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pirate | Pirates |
Pirate (Verb)
The pirates hijacked the cargo ship in the open sea.
Các tên cướp biển đã cướp chiếc tàu chở hàng trên biển mở.
The notorious pirate Blackbeard terrorized sailors in the 18th century.
Tên cướp biển nổi tiếng Blackbeard đã khủng bố các thủy thủ vào thế kỷ 18.
The pirates demanded a hefty ransom for the safe return of the crew.
Các tên cướp biển đòi một số tiền lớn để đảm bảo an toàn khi trả lại thủy thủ.
Sử dụng hoặc sao chép (tác phẩm của người khác) vì lợi nhuận mà không được phép, thường là trái với bằng sáng chế hoặc bản quyền.
Use or reproduce anothers work for profit without permission usually in contravention of patent or copyright.
The company pirated software to save money on licenses.
Công ty sao chép phần mềm để tiết kiệm tiền cho giấy phép.
He was caught pirating movies online illegally.
Anh ấy bị bắt vì sao chép phim trực tuyến trái phép.
Pirating music is a serious issue in the digital age.
Sao chép âm nhạc là một vấn đề nghiêm trọng trong thời đại số.
Dạng động từ của Pirate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pirate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pirated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pirated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pirates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pirating |
Họ từ
“Pirate” (tiếng Việt: cướp biển) chỉ những cá nhân tham gia vào hành vi cướp bóc trên biển, thường là tàu thuyền, trong các vùng biển quốc tế hoặc gần bờ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp “peirates”, nghĩa là “kẻ cướp”. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm và ngữ cảnh sử dụng trong văn hóa và pháp luật.
Từ "pirate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pirata", xuất phát từ từ Hy Lạp "πειρατής" (peiratēs), có nghĩa là "kẻ cướp". Khái niệm này ban đầu đề cập đến những kẻ thực hiện hành vi cướp bóc trên biển. Qua thời gian, từ này đã được mở rộng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm chống đối và chiếm đoạt tài sản hoặc quyền lợi của người khác. Ngày nay, "pirate" không chỉ dừng lại ở việc cướp biển mà còn bao gồm cả hành vi vi phạm bản quyền trong thế giới số, phản ánh sự tiến hóa của ngữ nghĩa trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "pirate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài viết và nói. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề an ninh hàng hải, luật pháp quốc tế, hay văn hóa đại chúng liên quan đến hải tặc. Ngoài ra, "pirate" cũng thường gặp trong lĩnh vực game, phim ảnh, khi mô tả các nhân vật hoặc chủ đề về hải tặc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp