Bản dịch của từ Contravention trong tiếng Việt
Contravention
Contravention (Noun)
The city faced a contravention of the noise ordinance last weekend.
Thành phố đã gặp một sự vi phạm quy định về tiếng ồn cuối tuần trước.
There was no contravention of the law during the community event.
Không có sự vi phạm nào của pháp luật trong sự kiện cộng đồng.
Was the contravention reported to the local authorities immediately?
Có phải sự vi phạm đã được báo cáo cho chính quyền địa phương ngay lập tức không?
Kết hợp từ của Contravention (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Direct contravention Vi phạm trực tiếp | The new law is in direct contravention of community rights. Luật mới vi phạm trực tiếp quyền cộng đồng. |
Clear contravention Vi phạm rõ ràng | The new law shows a clear contravention of civil rights. Luật mới cho thấy sự vi phạm rõ ràng về quyền công dân. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Contravention cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "contravention" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "contraventio," có nghĩa là hành động vi phạm hoặc trái với luật pháp, quy định. Trong tiếng Anh, từ này được dùng để chỉ hành vi không tuân thủ các quy tắc, thường liên quan đến lĩnh vực pháp lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "contravention" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, tiếng Anh Anh thường gắn liền với các quy định cụ thể hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh tính phổ quát của hành vi vi phạm.
Từ "contravention" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contraventio", kết hợp từ "contra" (ngược lại) và "venire" (đến). Từ này diễn tả hành động vi phạm một quy tắc hoặc pháp luật. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự chuyển biến từ khái niệm đơn thuần của việc chống lại đến việc cụ thể hóa sự vi phạm trong bối cảnh pháp lý. Hiện nay, "contravention" thường được sử dụng để chỉ các hành vi sai trái hoặc vi phạm quy định.
Từ "contravention" là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi trọng tâm thường thuộc về từ vựng thông dụng hơn. Ngược lại, từ này có tần suất sử dụng cao trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị, để chỉ hành vi vi phạm quy định hoặc luật pháp. "Contravention" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến tố tụng pháp lý, báo cáo vi phạm, và các văn bản chính thức có tính chất quy định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp