Bản dịch của từ Contravention trong tiếng Việt

Contravention

Noun [U/C]

Contravention (Noun)

kɑntɹəvˈɛnʃn
kɑntɹəvˈɛntʃn
01

Một hành động vi phạm luật pháp, hiệp ước hoặc phán quyết khác.

An action which offends against a law treaty or other ruling.

Ví dụ

The city faced a contravention of the noise ordinance last weekend.

Thành phố đã gặp một sự vi phạm quy định về tiếng ồn cuối tuần trước.

There was no contravention of the law during the community event.

Không có sự vi phạm nào của pháp luật trong sự kiện cộng đồng.

Was the contravention reported to the local authorities immediately?

Có phải sự vi phạm đã được báo cáo cho chính quyền địa phương ngay lập tức không?

Kết hợp từ của Contravention (Noun)

CollocationVí dụ

Direct contravention

Vi phạm trực tiếp

The new law is in direct contravention of community rights.

Luật mới vi phạm trực tiếp quyền cộng đồng.

Clear contravention

Vi phạm rõ ràng

The new law shows a clear contravention of civil rights.

Luật mới cho thấy sự vi phạm rõ ràng về quyền công dân.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Contravention cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contravention

Không có idiom phù hợp