Bản dịch của từ Copyright trong tiếng Việt

Copyright

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Copyright(Noun)

kˈɒpɪrˌaɪt
ˈkɑpiˌraɪt
01

Quyền hợp pháp độc quyền để sao chép, cấp phép và phân phối một tác phẩm văn học, âm nhạc hoặc nghệ thuật

The exclusive legal right to make copies license and distribute a literary musical or artistic work

Ví dụ
02

Quyền sử dụng sở hữu trí tuệ

The right to use intellectual property

Ví dụ
03

Ký hiệu © cho biết rằng tác phẩm này được bảo vệ bởi bản quyền

A symbol © indicating that the work is protected by copyright

Ví dụ