Bản dịch của từ Copyright trong tiếng Việt

Copyright

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Copyright (Adjective)

kˈɑpiɹˌɑɪt
kˈɑpiɹˌɑɪt
01

Được bảo vệ bởi bản quyền.

Protected by copyright.

Ví dụ

The copyright material cannot be used without permission.

Tài liệu được bản quyền không thể sử dụng mà không có sự cho phép.

The copyright law protects intellectual property rights.

Luật bản quyền bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.

The copyright infringement case was settled out of court.

Vụ vi phạm bản quyền đã được giải quyết ngoài tòa.

Copyright (Noun)

kˈɑpiɹˌɑɪt
kˈɑpiɹˌɑɪt
01

Quyền pháp lý độc quyền và có thể chuyển nhượng, được trao cho người sáng tạo trong một số năm cố định để in, xuất bản, biểu diễn, quay phim hoặc ghi lại tài liệu văn học, nghệ thuật hoặc âm nhạc.

The exclusive and assignable legal right given to the originator for a fixed number of years to print publish perform film or record literary artistic or musical material.

Ví dụ

The artist retained the copyright for her new painting.

Họa sĩ giữ bản quyền cho bức tranh mới của mình.

The company secured the copyright for its innovative software.

Công ty bảo vệ bản quyền cho phần mềm sáng tạo của mình.

The author sold the copyright of his book to a publishing house.

Tác giả đã bán bản quyền cuốn sách của mình cho một nhà xuất bản.

Dạng danh từ của Copyright (Noun)

SingularPlural

Copyright

Copyrights

Kết hợp từ của Copyright (Noun)

CollocationVí dụ

Ownership of copyright

Quyền sở hữu bản quyền

Does the ownership of copyright affect social media content creators?

Việc sở hữu bản quyền ảnh hưởng đến người tạo nội dung trên mạng xã hội?

Breach of copyright

Vi phạm bản quyền

Plagiarism is a serious breach of copyright laws in academic writing.

Vi phạm bản quyền là một hành vi nghiêm trọng trong viết học thuật.

Infringement of copyright

Vi phạm bản quyền

Plagiarism is a serious infringement of copyright in academic writing.

Vi phạm bản quyền là một vi phạm nghiêm trọng trong viết học thuật.

Copyright (Verb)

kˈɑpiɹˌɑɪt
kˈɑpiɹˌɑɪt
01

Bảo vệ bản quyền cho (tài liệu)

Secure copyright for material.

Ví dụ

Authors should copyright their work to protect their intellectual property.

Các tác giả nên bản quyền cho công việc của họ để bảo vệ tài sản trí tuệ của mình.

The artist decided to copyright his latest painting to prevent plagiarism.

Nghệ sĩ quyết định bản quyền cho bức tranh mới nhất của mình để ngăn chặn việc đạo văn.

The company sought to copyright their innovative product design.

Công ty cố gắng bản quyền cho thiết kế sản phẩm sáng tạo của họ.

Dạng động từ của Copyright (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Copyright

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Copyrighted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Copyrighted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Copyrights

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Copyrighting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Copyright cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] The Internet has paved the way for the boom in infringements in the last decade [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2

Idiom with Copyright

Không có idiom phù hợp