Bản dịch của từ Corse trong tiếng Việt

Corse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corse (Noun)

kɑɹs
kɑɹʃ
01

Một xác chết.

A corpse.

Ví dụ

The coroner examined the corse found in the abandoned house.

Nhân viên điều tra đã kiểm tra chiếc corse được tìm thấy trong ngôi nhà bỏ hoang.

The police investigated the identity of the corse discovered near the river.

Cảnh sát đã điều tra danh tính của chiếc corse được phát hiện gần sông.

The family mourned the loss of their loved one's corse at the funeral.

Gia đình thương tiếc sự mất mát của chiếc corse của người thân trong đám tang.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corse

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.