Bản dịch của từ Corseting trong tiếng Việt

Corseting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Corseting (Verb)

kˈɔɹstɨŋ
kˈɔɹstɨŋ
01

Để bọc trong một chiếc áo nịt ngực.

To enclose in a corset.

Ví dụ

Many women are corseting themselves to fit into modern fashion trends.

Nhiều phụ nữ đang buộc mình vào xu hướng thời trang hiện đại.

Not everyone enjoys corseting for social events and gatherings.

Không phải ai cũng thích việc buộc mình cho các sự kiện xã hội.

Is corseting still popular among young women today?

Việc buộc mình có còn phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/corseting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corseting

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.